Thông tin đầu mục
  • Sách tham khảo
  • 320.5 CACH
    Cách mạng xã hội chủ nghĩa trên lĩnh vực chính trị :
DDC 320.5
Tác giả CN Nguyễn, Thọ Khang
Nhan đề Cách mạng xã hội chủ nghĩa trên lĩnh vực chính trị : Sách chuyên khảo / TS. Nguyễn Thọ Khang
Thông tin xuất bản H. : Chính trị - Hành chính, 2013
Mô tả vật lý 195 tr. ; 20.5cm
Tóm tắt Gồm 7 chuyên đề về: đối tượng, phương pháp nghiên cứu, lịch sử hình thành, phát triển của lí luận cách mạng XHCN trên lĩnh vực chính trị; đấu tranh giành chính quyền; phát huy vai trò của Đảng cộng sản, nhà nước XHCN, đoàn thể nhân dân trong nền dân chủ XHCN; cuộc đấu tranh của giai cấp công nhân...
Từ khóa tự do Cách mạng XHCN
Từ khóa tự do Chính trị
Từ khóa tự do Sách chuyên khảo
Địa chỉ HVBCTTKho cán bộ(1): 30200344
Địa chỉ HVBCTTKho nhiều bản(28): 30110205-32
Địa chỉ HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10102199-200
Địa chỉ HVBCTTPhòng mượn tư chọn(20): 20109251-70
000 00000nam a2200000 a 4500
00112232
0022
00412851
005201805140829
008 s2013 vm| vie
0091 0
020|c45000đ
039|a20180514083325|bluyenvth|c20171106092908|ddonntl|y20171013171815|zajclib
041|aVie
082|a320.5|bCACH
100|aNguyễn, Thọ Khang|cTS
245|aCách mạng xã hội chủ nghĩa trên lĩnh vực chính trị : |bSách chuyên khảo / |cTS. Nguyễn Thọ Khang
260|aH. : |bChính trị - Hành chính, |c2013
300|a195 tr. ; |c20.5cm
520|aGồm 7 chuyên đề về: đối tượng, phương pháp nghiên cứu, lịch sử hình thành, phát triển của lí luận cách mạng XHCN trên lĩnh vực chính trị; đấu tranh giành chính quyền; phát huy vai trò của Đảng cộng sản, nhà nước XHCN, đoàn thể nhân dân trong nền dân chủ XHCN; cuộc đấu tranh của giai cấp công nhân...
653|aCách mạng XHCN
653|aChính trị
653|aSách chuyên khảo
852|aHVBCTT|bKho cán bộ|j(1): 30200344
852|aHVBCTT|bKho nhiều bản|j(28): 30110205-32
852|aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10102199-200
852|aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(20): 20109251-70
890|a51|b4|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 20109251 Phòng mượn tư chọn 320.5 CACH Sách tham khảo 1
2 20109252 Phòng mượn tư chọn 320.5 CACH Sách tham khảo 2
3 20109253 Phòng mượn tư chọn 320.5 CACH Sách tham khảo 3
4 20109254 Phòng mượn tư chọn 320.5 CACH Sách tham khảo 4
5 20109255 Phòng mượn tư chọn 320.5 CACH Sách tham khảo 5
6 20109256 Phòng mượn tư chọn 320.5 CACH Sách tham khảo 6
7 20109257 Phòng mượn tư chọn 320.5 CACH Sách tham khảo 7
8 20109258 Phòng mượn tư chọn 320.5 CACH Sách tham khảo 8
9 20109259 Phòng mượn tư chọn 320.5 CACH Sách tham khảo 9
10 20109260 Phòng mượn tư chọn 320.5 CACH Sách tham khảo 10
Không có liên kết tài liệu số nào