DDC
| 070/070.4 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Văn Dững |
Nhan đề
| Cơ sở lý luận báo chí / PGS,TS. Nguyễn Văn Dững |
Thông tin xuất bản
| H. : Lao động, 2013 |
Mô tả vật lý
| 319tr ; 22cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
Tóm tắt
| Nội dung giáo trình cung cấp những kiến thức cơ bản và hệ thống về hệ thống khái niệm cơ bản của lý luận báo chí, như về khái niệm và đặc điểm báo chí, bản chất hoạt động báo chí, đối tượng, công chúng và cơ chế tác động của báo chí, về các chức năng và nguyên tắc cơ bản của hoạt động báo chí, về chủ thể hoạt động báo chí, vấn đề tự do báo chí,... |
Từ khóa tự do
| Lí luận |
Từ khóa tự do
| Báo chí |
Môn học
| Xuất bản tạp chí, tập san |
Địa chỉ
| HVBCTTKho cán bộ(1): 30200257 |
Địa chỉ
| HVBCTTKho chất lượng cao(10): 90100576-80, 90101272-6 |
Địa chỉ
| HVBCTTKho nhiều bản(65): 30123521-85 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10100257-8 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(19): 20104048-66 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12229 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 12848 |
---|
005 | 202211030948 |
---|
008 | s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c90000đ |
---|
039 | |a20221103094911|bluyenvth|c20171027140045|dluyenvth|y20171013171815|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a070/070.4|bCƠ |
---|
100 | |aNguyễn, Văn Dững|cPGS,TS |
---|
245 | |aCơ sở lý luận báo chí / |cPGS,TS. Nguyễn Văn Dững |
---|
260 | |aH. : |bLao động, |c2013 |
---|
300 | |a319tr ; |c22cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
---|
520 | |aNội dung giáo trình cung cấp những kiến thức cơ bản và hệ thống về hệ thống khái niệm cơ bản của lý luận báo chí, như về khái niệm và đặc điểm báo chí, bản chất hoạt động báo chí, đối tượng, công chúng và cơ chế tác động của báo chí, về các chức năng và nguyên tắc cơ bản của hoạt động báo chí, về chủ thể hoạt động báo chí, vấn đề tự do báo chí,... |
---|
653 | |aLí luận |
---|
653 | |aBáo chí |
---|
692 | |aXuất bản tạp chí, tập san |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho cán bộ|j(1): 30200257 |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho chất lượng cao|j(10): 90100576-80, 90101272-6 |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho nhiều bản|j(65): 30123521-85 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10100257-8 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(19): 20104048-66 |
---|
890 | |a97|b167|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20104048
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 CƠ
|
Giáo trình
|
1
|
Hạn trả:11-11-2024
|
|
2
|
20104049
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 CƠ
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
20104050
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 CƠ
|
Giáo trình
|
3
|
Hạn trả:23-09-2021
|
|
4
|
20104051
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 CƠ
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
20104052
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 CƠ
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
20104053
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 CƠ
|
Giáo trình
|
6
|
Hạn trả:13-01-2025
|
|
7
|
20104054
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 CƠ
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
20104055
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 CƠ
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
20104056
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 CƠ
|
Giáo trình
|
9
|
Hạn trả:06-01-2025
|
|
10
|
20104057
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 CƠ
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|