DDC
| 320/320.1 |
Tác giả CN
| Cao, Khoa Bảng |
Nhan đề
| Xây dựng đội ngũ cán bộ lãnh đạo chủ chốt của hệ thống chính trị cấp tỉnh, thành phố (qua kinh nghiệm của Hà Nội) / Cao Khoa Bảng |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị quốc gia, 2008 |
Mô tả vật lý
| 187tr ; 19cm |
Tóm tắt
| Cuốn sách bao gồm các nội dung: Xây dựng đội ngũ cán bộ lãnh đạo của hệ thống chính trị thuộc diện Ban Thường vụ Thành uỷ Hà Nội quản lý-một số vấn đề lý luận và thực tiễn;thực trạng,kinh nghiệm và những yêu cầu đặt ra của Xây dựng đội ngũ cán bộ lãnh đạo của hệ thống chính trị thuộc diện Ban thường vụ Thành uỷ Hà Nội quản lý;phương hướng và giải pháp chủ yếu Xây dựng đội ngũ cán bộ lãnh đạo của hệ thống chính trị thuộc diện Ban Thường vụ Thành uỷ Hà Nội quản lý. |
Từ khóa tự do
| Công tác cán bộ |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Cán bộ lãnh đạo |
Từ khóa tự do
| Chính quyền địa phương |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10102184 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(9): 20109122-30 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12216 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 12834 |
---|
005 | 201711060903 |
---|
008 | s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c18.000đ |
---|
039 | |a20171106090305|bdonntl|c20171021012443|dtinhtx|y20171013171814|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a320/320.1|bXÂY |
---|
100 | |aCao, Khoa Bảng |
---|
245 | |aXây dựng đội ngũ cán bộ lãnh đạo chủ chốt của hệ thống chính trị cấp tỉnh, thành phố (qua kinh nghiệm của Hà Nội) / |cCao Khoa Bảng |
---|
260 | |aH. : |bChính trị quốc gia, |c2008 |
---|
300 | |a187tr ; |c19cm |
---|
520 | |aCuốn sách bao gồm các nội dung: Xây dựng đội ngũ cán bộ lãnh đạo của hệ thống chính trị thuộc diện Ban Thường vụ Thành uỷ Hà Nội quản lý-một số vấn đề lý luận và thực tiễn;thực trạng,kinh nghiệm và những yêu cầu đặt ra của Xây dựng đội ngũ cán bộ lãnh đạo của hệ thống chính trị thuộc diện Ban thường vụ Thành uỷ Hà Nội quản lý;phương hướng và giải pháp chủ yếu Xây dựng đội ngũ cán bộ lãnh đạo của hệ thống chính trị thuộc diện Ban Thường vụ Thành uỷ Hà Nội quản lý. |
---|
653 | |aCông tác cán bộ |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aCán bộ lãnh đạo |
---|
653 | |aChính quyền địa phương |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10102184 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(9): 20109122-30 |
---|
890 | |a10|b5|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20109122
|
Phòng mượn tư chọn
|
320/320.1 XÂY
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20109123
|
Phòng mượn tư chọn
|
320/320.1 XÂY
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20109124
|
Phòng mượn tư chọn
|
320/320.1 XÂY
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20109125
|
Phòng mượn tư chọn
|
320/320.1 XÂY
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
20109126
|
Phòng mượn tư chọn
|
320/320.1 XÂY
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
20109127
|
Phòng mượn tư chọn
|
320/320.1 XÂY
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
20109128
|
Phòng mượn tư chọn
|
320/320.1 XÂY
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
20109129
|
Phòng mượn tư chọn
|
320/320.1 XÂY
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
20109130
|
Phòng mượn tư chọn
|
320/320.1 XÂY
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
10102184
|
Phòng đọc mở
|
320/320.1 XÂY
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào