- Sách tham khảo
- 305 CƠ
Cơ chế, chính sách hỗ trợ nông dân yếu thế trong quá trình chuyển sang nền kinh tế thị trường /
DDC
| 305 |
Tác giả CN
| Vũ, Dũng |
Nhan đề
| Cơ chế, chính sách hỗ trợ nông dân yếu thế trong quá trình chuyển sang nền kinh tế thị trường / GS,TS Vũ Dũng (chủ biên) |
Thông tin xuất bản
| H. : Khoa học xã hội, 2012 |
Mô tả vật lý
| 354tr ; 24cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Viện Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Tâm lý học |
Tóm tắt
| Cuốn sách giúp hiểu sâu, đầy đủ hơn về đời sống vật chất, tâm lý của nhóm nông dân yếu thế ở nước ta hiện nay, những thuận lợi và khó khăn mà họ gặp phải trong quá trình thích ứng với cơ chế thị trường. |
Từ khóa tự do
| Chính sách |
Từ khóa tự do
| Cơ chế |
Từ khóa tự do
| Kinh tế thị trường |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Nông dân |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10104848 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(2): 20106742-3 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12153 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 12765 |
---|
005 | 201711021359 |
---|
008 | s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cSB |
---|
039 | |a20171102135953|boanhntk|c20171021012411|dtinhtx|y20171013171809|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a305|bCƠ |
---|
100 | |aVũ, Dũng|cGS,TS |
---|
245 | |aCơ chế, chính sách hỗ trợ nông dân yếu thế trong quá trình chuyển sang nền kinh tế thị trường / |cGS,TS Vũ Dũng (chủ biên) |
---|
260 | |aH. : |bKhoa học xã hội, |c2012 |
---|
300 | |a354tr ; |c24cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Viện Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Tâm lý học |
---|
520 | |aCuốn sách giúp hiểu sâu, đầy đủ hơn về đời sống vật chất, tâm lý của nhóm nông dân yếu thế ở nước ta hiện nay, những thuận lợi và khó khăn mà họ gặp phải trong quá trình thích ứng với cơ chế thị trường. |
---|
653 | |aChính sách |
---|
653 | |aCơ chế |
---|
653 | |aKinh tế thị trường |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aNông dân |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10104848 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(2): 20106742-3 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20106742
|
Phòng mượn tư chọn
|
305 CƠ
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20106743
|
Phòng mượn tư chọn
|
305 CƠ
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
10104848
|
Phòng đọc mở
|
305 CƠ
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|