- Giáo trình
- 302.2 GIAO
Giáo trình lý thuyết truyền thông /
DDC
| 302.2 |
Tác giả CN
| Lương, Khắc Hiếu |
Nhan đề
| Giáo trình lý thuyết truyền thông / PGS,TS. Lương Khắc Hiếu |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2013 |
Mô tả vật lý
| 207tr ; 20.5cm |
Tóm tắt
| Giáo trình gồm 6 chương trình bày những vấn đề lý luận và thực tiễn về truyền thông và quá trình truyền thông, vận động, truyền thông thay đổi hành vi, kênh truyền thông, kế hoạch truyền thông; giám sát, đánh giá và duy trì kế hoạch truyền thông. |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Truyền thông |
Từ khóa tự do
| Lí thuyết |
Môn học
| Lý thuyết truyền thông |
Địa chỉ
| HVBCTTKho cán bộ(1): 30200280 |
Địa chỉ
| HVBCTTKho chất lượng cao(10): 90100361-5, 90102192-6 |
Địa chỉ
| HVBCTTKho nhiều bản(61): 30120755-815 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10101334-5 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(19): 20105675, 20105677-94 |
Tệp tin điện tử
| http://thuvien.ajc.edu.vn:8080/dspace/handle/123456789/62 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12140 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 12752 |
---|
005 | 202211141512 |
---|
008 | s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c43.000đ |
---|
039 | |a20221114151246|bluyenvth|c20180418103039|dluyenvth|y20171013171808|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a302.2|bGIAO |
---|
100 | |aLương, Khắc Hiếu|cPGS,TS |
---|
245 | |aGiáo trình lý thuyết truyền thông / |cPGS,TS. Lương Khắc Hiếu |
---|
260 | |aH. : |bChính trị Quốc gia - Sự thật, |c2013 |
---|
300 | |a207tr ; |c20.5cm |
---|
520 | |aGiáo trình gồm 6 chương trình bày những vấn đề lý luận và thực tiễn về truyền thông và quá trình truyền thông, vận động, truyền thông thay đổi hành vi, kênh truyền thông, kế hoạch truyền thông; giám sát, đánh giá và duy trì kế hoạch truyền thông. |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aTruyền thông |
---|
653 | |aLí thuyết |
---|
692 | |aLý thuyết truyền thông |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho cán bộ|j(1): 30200280 |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho chất lượng cao|j(10): 90100361-5, 90102192-6 |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho nhiều bản|j(61): 30120755-815 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10101334-5 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(19): 20105675, 20105677-94 |
---|
856 | |uhttp://thuvien.ajc.edu.vn:8080/dspace/handle/123456789/62 |
---|
890 | |a93|b135|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20105675
|
Phòng mượn tư chọn
|
302.2 GIAO
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
20105677
|
Phòng mượn tư chọn
|
302.2 GIAO
|
Giáo trình
|
3
|
Hạn trả:24-02-2025
|
|
3
|
20105678
|
Phòng mượn tư chọn
|
302.2 GIAO
|
Giáo trình
|
4
|
Hạn trả:17-02-2020
|
|
4
|
20105679
|
Phòng mượn tư chọn
|
302.2 GIAO
|
Giáo trình
|
5
|
Hạn trả:09-01-2025
|
|
5
|
20105680
|
Phòng mượn tư chọn
|
302.2 GIAO
|
Giáo trình
|
6
|
Hạn trả:24-02-2025
|
|
6
|
20105681
|
Phòng mượn tư chọn
|
302.2 GIAO
|
Giáo trình
|
7
|
Hạn trả:24-02-2025
|
|
7
|
20105682
|
Phòng mượn tư chọn
|
302.2 GIAO
|
Giáo trình
|
8
|
Hạn trả:24-02-2025
|
|
8
|
20105683
|
Phòng mượn tư chọn
|
302.2 GIAO
|
Giáo trình
|
9
|
Hạn trả:27-02-2025
|
|
9
|
20105684
|
Phòng mượn tư chọn
|
302.2 GIAO
|
Giáo trình
|
10
|
Hạn trả:18-04-2018
|
|
10
|
20105685
|
Phòng mượn tư chọn
|
302.2 GIAO
|
Giáo trình
|
11
|
Hạn trả:24-02-2025
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|