- Giáo trình
- 306 GIAO
Giáo trình cơ sở văn hóa Việt Nam /
DDC
| 306 |
Tác giả CN
| Phạm, Ngọc Trung |
Nhan đề
| Giáo trình cơ sở văn hóa Việt Nam / PGS,TS. Phạm Ngọc Trung |
Thông tin xuất bản
| H. : Nxb.Hà Nội, 2013 |
Mô tả vật lý
| 399 tr ; 20.5 cm |
Tóm tắt
| Cuốn sách gồm 2 phần: Phần 1, những vấn đề cơ bản của văn hóa Việt Nam; phần 2: lược sử văn hóa Việt Nam. Tác giả đã tiếp cận văn hóa một cách tổng hợp và xem xét văn hóa Việt Nam trên một nền tảng lịch sử để hình thành văn hóa Việt Nam và cũng từ đó bản sắc văn hóa Việt được thể hiện thông qua những hoạt động sản xuất, quá trình nhận thức,... |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Văn hóa |
Môn học
| Cơ sở văn hóa Việt Nam |
Địa chỉ
| HVBCTTKho cán bộ(1): 30200574 |
Địa chỉ
| HVBCTTKho chất lượng cao(16): 90100916-20, 90101562-6, 90103326, 90103998-4002 |
Địa chỉ
| HVBCTTKho nhiều bản(53): 30111255-60, 30111269-78, 30111280-94, 30111301-22 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10101708-9 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(30): 20108496-515, 20137841-50 |
Tệp tin điện tử
| http://thuvien.ajc.edu.vn:8080/dspace/handle/123456789/82 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12138 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 12750 |
---|
005 | 202210310945 |
---|
008 | s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c69000 đ |
---|
039 | |a20221031094607|bluyenvth|c20180420135628|dluyenvth|y20171013171808|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a306|bGIAO |
---|
100 | |aPhạm, Ngọc Trung|cPGS,TS |
---|
245 | |aGiáo trình cơ sở văn hóa Việt Nam / |cPGS,TS. Phạm Ngọc Trung |
---|
260 | |aH. : |bNxb.Hà Nội, |c2013 |
---|
300 | |a399 tr ; |c20.5 cm |
---|
520 | |aCuốn sách gồm 2 phần: Phần 1, những vấn đề cơ bản của văn hóa Việt Nam; phần 2: lược sử văn hóa Việt Nam. Tác giả đã tiếp cận văn hóa một cách tổng hợp và xem xét văn hóa Việt Nam trên một nền tảng lịch sử để hình thành văn hóa Việt Nam và cũng từ đó bản sắc văn hóa Việt được thể hiện thông qua những hoạt động sản xuất, quá trình nhận thức,... |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aVăn hóa |
---|
692 | |aCơ sở văn hóa Việt Nam |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho cán bộ|j(1): 30200574 |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho chất lượng cao|j(16): 90100916-20, 90101562-6, 90103326, 90103998-4002 |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho nhiều bản|j(53): 30111255-60, 30111269-78, 30111280-94, 30111301-22 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10101708-9 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(30): 20108496-515, 20137841-50 |
---|
856 | |uhttp://thuvien.ajc.edu.vn:8080/dspace/handle/123456789/82 |
---|
890 | |a102|b248|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20108496
|
Phòng mượn tư chọn
|
306 GIAO
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
20108497
|
Phòng mượn tư chọn
|
306 GIAO
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
20108498
|
Phòng mượn tư chọn
|
306 GIAO
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
20108499
|
Phòng mượn tư chọn
|
306 GIAO
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
20108500
|
Phòng mượn tư chọn
|
306 GIAO
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
20108501
|
Phòng mượn tư chọn
|
306 GIAO
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
20108502
|
Phòng mượn tư chọn
|
306 GIAO
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
20108503
|
Phòng mượn tư chọn
|
306 GIAO
|
Giáo trình
|
8
|
Hạn trả:06-01-2020
|
|
9
|
20108504
|
Phòng mượn tư chọn
|
306 GIAO
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
20108505
|
Phòng mượn tư chọn
|
306 GIAO
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|