- Sách tham khảo
- 390-394 PHONG
Phong tục, tập quán và lễ hội của người Việt /
DDC
| 390-394 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Trọng Báu |
Nhan đề
| Phong tục, tập quán và lễ hội của người Việt / PGS,TS. Nguyễn Trọng Báu |
Thông tin xuất bản
| H. : Văn hóa - Thông tin, 2012 |
Mô tả vật lý
| 329tr ; 20.5cm |
Tóm tắt
| Tài liệu giới thiệu đôi nét khái quát về người Việt như: tên gọi, địa bàn cư trú, dân số, ngôn ngữ...; phong tục, tập quán và tín ngưỡng của người Việt: tôn giáo, các tục lệ dân gian, phong tục kiêng kị, lễ tết, cưới hỏi, tang ma của người Việt; lễ hội của người Việt. |
Từ khóa tự do
| Phong tục |
Từ khóa tự do
| Lễ hội |
Từ khóa tự do
| Tập quán |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10107336 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(2): 20132080-1 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12135 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 12747 |
---|
005 | 201805230945 |
---|
008 | s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cSB |
---|
039 | |a20180523094528|boanhntk|c20171021012343|dtinhtx|y20171013171808|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a390-394|bPHONG |
---|
100 | |aNguyễn, Trọng Báu |
---|
245 | |aPhong tục, tập quán và lễ hội của người Việt / |cPGS,TS. Nguyễn Trọng Báu |
---|
260 | |aH. : |bVăn hóa - Thông tin, |c2012 |
---|
300 | |a329tr ; |c20.5cm |
---|
520 | |aTài liệu giới thiệu đôi nét khái quát về người Việt như: tên gọi, địa bàn cư trú, dân số, ngôn ngữ...; phong tục, tập quán và tín ngưỡng của người Việt: tôn giáo, các tục lệ dân gian, phong tục kiêng kị, lễ tết, cưới hỏi, tang ma của người Việt; lễ hội của người Việt. |
---|
653 | |aPhong tục |
---|
653 | |aLễ hội |
---|
653 | |aTập quán |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10107336 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(2): 20132080-1 |
---|
890 | |a3|b13|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10107336
|
Phòng đọc mở
|
390-394 PHONG
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20132080
|
Phòng mượn tư chọn
|
390-394 PHONG
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20132081
|
Phòng mượn tư chọn
|
390-394 PHONG
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|