DDC
| 910 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Phượng |
Nhan đề
| Bảng tra thần tích theo địa danh làng xã Việt Nam (Địa danh làng xã từ Nghệ An trở ra) / Nguyễn Thị Phượng chủ biên |
Thông tin xuất bản
| H. : Văn hóa - Thông tin, 2012 |
Mô tả vật lý
| 869 tr ; 24cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Viện Nghiên cứu Hán Nôm |
Tóm tắt
| Danh mục 2768 thần tích xếp theo địa danh làng xã có lưu trữ tại viện nghiên cứu Hán Nôm. |
Từ khóa tự do
| Tín ngưỡng dân gian |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Thần tích |
Từ khóa tự do
| Sách tra cứu |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10111311 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(2): 20132343-4 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12133 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 12745 |
---|
005 | 201808060927 |
---|
008 | s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cSB |
---|
039 | |a20180806092854|bluyenvth|c20171021012342|dtinhtx|y20171013171808|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a910|bBANG |
---|
100 | |aNguyễn, Thị Phượng |
---|
245 | |aBảng tra thần tích theo địa danh làng xã Việt Nam (Địa danh làng xã từ Nghệ An trở ra) / |cNguyễn Thị Phượng chủ biên |
---|
260 | |aH. : |bVăn hóa - Thông tin, |c2012 |
---|
300 | |a869 tr ; |c24cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Viện Nghiên cứu Hán Nôm |
---|
520 | |aDanh mục 2768 thần tích xếp theo địa danh làng xã có lưu trữ tại viện nghiên cứu Hán Nôm. |
---|
653 | |aTín ngưỡng dân gian |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aThần tích |
---|
653 | |aSách tra cứu |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10111311 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(2): 20132343-4 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10111311
|
Phòng đọc mở
|
910 BANG
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20132343
|
Phòng mượn tư chọn
|
910 BANG
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20132344
|
Phòng mượn tư chọn
|
910 BANG
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào