- Sách tham khảo
- 340/341 CAC
Các hiệp định phân định biển giữa Việt Nam và các nước láng giềng :
DDC
| 340/341 |
Tác giả CN
| Lê, Quý Quỳnh |
Nhan đề
| Các hiệp định phân định biển giữa Việt Nam và các nước láng giềng : Sách tham khảo / Lê Quý Quỳnh, Nguyễn Trường Giang (ch.b) |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị quốc gia, 2012 |
Mô tả vật lý
| 115tr ; 20.5cm |
Tóm tắt
| Phân tích các hiệp định phân định biển giữa Việt Nam và các nước láng giềng: hiệp định về vùng nước lịch sử giữa VN và Campuchia, hiệp định phân định rang giới trên biển giữa VN và Thái Lan, hiệp định phân định lãnh hải, vùng đặc quyền kinh tế và thềm lục địa giữa VN và Trung Quốc... |
Từ khóa tự do
| Hiệp định |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Vùng biển |
Từ khóa tự do
| Phân định |
Từ khóa tự do
| Luật quốc tế |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Trường Giang |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10105253 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(7): 20117622-8 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12111 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 12722 |
---|
005 | 201711221538 |
---|
008 | s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c22.000đ |
---|
039 | |a20171122153814|bdonntl|c20171122153802|ddonntl|y20171013171806|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a340/341|bCAC |
---|
100 | |aLê, Quý Quỳnh |
---|
245 | |aCác hiệp định phân định biển giữa Việt Nam và các nước láng giềng : |bSách tham khảo / |cLê Quý Quỳnh, Nguyễn Trường Giang (ch.b) |
---|
260 | |aH. : |bChính trị quốc gia, |c2012 |
---|
300 | |a115tr ; |c20.5cm |
---|
520 | |aPhân tích các hiệp định phân định biển giữa Việt Nam và các nước láng giềng: hiệp định về vùng nước lịch sử giữa VN và Campuchia, hiệp định phân định rang giới trên biển giữa VN và Thái Lan, hiệp định phân định lãnh hải, vùng đặc quyền kinh tế và thềm lục địa giữa VN và Trung Quốc... |
---|
653 | |aHiệp định |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aVùng biển |
---|
653 | |aPhân định |
---|
653 | |aLuật quốc tế |
---|
700 | |aNguyễn Trường Giang |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10105253 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(7): 20117622-8 |
---|
890 | |a8|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20117622
|
Phòng mượn tư chọn
|
340/341 CAC
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20117623
|
Phòng mượn tư chọn
|
340/341 CAC
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20117624
|
Phòng mượn tư chọn
|
340/341 CAC
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20117625
|
Phòng mượn tư chọn
|
340/341 CAC
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
20117626
|
Phòng mượn tư chọn
|
340/341 CAC
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
20117627
|
Phòng mượn tư chọn
|
340/341 CAC
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
20117628
|
Phòng mượn tư chọn
|
340/341 CAC
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
10105253
|
Phòng đọc mở
|
340/341 CAC
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|