|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12088 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 12697 |
---|
005 | 202306271532 |
---|
008 | s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c65.000đ |
---|
039 | |a20230627153214|bdonntl|c20221115104045|dluyenvth|y20171013171804|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a070/070.4|bNGÔN |
---|
100 | |aVũ, Quang Hào |
---|
245 | |aNgôn ngữ báo chí : |bGiáo trình / |cVũ Quang Hào |
---|
250 | |aIn lần thứ 6 |
---|
260 | |aH. : |bThông tấn, |c2012 |
---|
300 | |a330tr ; |c24cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Hà Nội. Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn |
---|
520 | |aGiới thiệu về ngôn ngữ chuẩn của báo chí, ngôn ngữ các phong cách báo chí, ngôn ngữ tên riêng trên báo chí, ngôn ngữ của thuật ngữ khoa học, danh pháp khoa học... |
---|
653 | |aBáo chí |
---|
653 | |aNgôn ngữ |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
692 | |aCác phương tiện truyền thông |
---|
692 | |aNgôn ngữ truyền thông |
---|
700 | |aVũ Quang Hào |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10100378 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(5): 20101327-31 |
---|
856 | |uhttp://thuvien.ajc.edu.vn:8080/dspace/handle/123456789/4746 |
---|
890 | |a6|b39|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20101327
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 NGÔN
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
20101328
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 NGÔN
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
20101329
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 NGÔN
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
20101330
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 NGÔN
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
20101331
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 NGÔN
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
10100378
|
Phòng đọc mở
|
070/070.4 NGÔN
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|