DDC
| 895.922 |
Tác giả CN
| Triều Ân |
Nhan đề
| Ba truyện thơ Nôm Tày từ truyện nôm khuyết danh Việt Nam / Triều Ân |
Thông tin xuất bản
| H. : Văn hóa thông tin, 2011 |
Mô tả vật lý
| 459tr ; 20.5cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Thơ Nôm |
Từ khóa tự do
| Dân tộc Tày |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Truyện thơ |
Tác giả(bs) CN
| Triều Ân |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10108895 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12000 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 12609 |
---|
005 | 201806011458 |
---|
008 | s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cSB |
---|
039 | |a20180601145809|bhangptt|c20171021012227|dtinhtx|y20171013171758|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a895.922|bBA |
---|
100 | |aTriều Ân |
---|
245 | |aBa truyện thơ Nôm Tày từ truyện nôm khuyết danh Việt Nam / |cTriều Ân |
---|
260 | |aH. : |bVăn hóa thông tin, |c2011 |
---|
300 | |a459tr ; |c20.5cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
653 | |aThơ Nôm |
---|
653 | |aDân tộc Tày |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aTruyện thơ |
---|
700 | |aTriều Ân |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10108895 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10108895
|
Phòng đọc mở
|
895.922 BA
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào