DDC
| 780 |
Tác giả CN
| Hoàng San |
Nhan đề
| Cỏ lẳu và Sli Nùng phản slình Lạng Sơn / Hoàng San sưu tầm, Mã Thế Vinh biên dịch |
Thông tin xuất bản
| H. : Lao động, 2012 |
Mô tả vật lý
| 308tr ; 21cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Dân ca |
Từ khóa tự do
| Dân tộc Nùng |
Từ khóa tự do
| Lạng Sơn |
Từ khóa tự do
| Nhạc dân tộc |
Tác giả(bs) CN
| Mã Thế Vinh |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng San |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10109843 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 11966 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 12575 |
---|
005 | 201806070932 |
---|
008 | s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cSB |
---|
039 | |a20180607093708|bluyenvth|c20171021012214|dtinhtx|y20171013171755|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a780|bCO |
---|
100 | |aHoàng San |
---|
245 | |aCỏ lẳu và Sli Nùng phản slình Lạng Sơn / |cHoàng San sưu tầm, Mã Thế Vinh biên dịch |
---|
260 | |aH. : |bLao động, |c2012 |
---|
300 | |a308tr ; |c21cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
653 | |aDân ca |
---|
653 | |aDân tộc Nùng |
---|
653 | |aLạng Sơn |
---|
653 | |aNhạc dân tộc |
---|
700 | |aMã Thế Vinh |
---|
700 | |aHoàng San |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10109843 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10109843
|
Phòng đọc mở
|
780 CO
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào