DDC
| 420 |
Nhan đề
| 28 tiêu điểm ngữ pháp tiếng Anh dùng cho các kỳ thi chuẩn quốc tế = Check your grmmar for Toeic-Toefl-Fce / Nhóm biên soạn Trường Thi |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Thanh niên, 2011 |
Mô tả vật lý
| 335tr ; 24cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu các chủ điểm ngữ pháp tiếng Anh trong các kỳ thi tiếng Anh chuẩn quốc tế FCE, TOEIC, TOEFL. Tăng cường thực hành bài tập chủ điểm, các mẫu câu hỏi thi và đáp án. |
Từ khóa tự do
| Ngữ pháp |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10108204 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(2): 20119971-2 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 11897 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 12506 |
---|
005 | 201711291435 |
---|
008 | s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c68.000đ |
---|
039 | |a20171129143601|boanhntk|c20171021012146|dtinhtx|y20171013171750|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a420|bHAI |
---|
245 | |a28 tiêu điểm ngữ pháp tiếng Anh dùng cho các kỳ thi chuẩn quốc tế = |bCheck your grmmar for Toeic-Toefl-Fce / |cNhóm biên soạn Trường Thi |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bThanh niên, |c2011 |
---|
300 | |a335tr ; |c24cm |
---|
520 | |aGiới thiệu các chủ điểm ngữ pháp tiếng Anh trong các kỳ thi tiếng Anh chuẩn quốc tế FCE, TOEIC, TOEFL. Tăng cường thực hành bài tập chủ điểm, các mẫu câu hỏi thi và đáp án. |
---|
653 | |aNgữ pháp |
---|
653 | |aTiếng Anh |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10108204 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(2): 20119971-2 |
---|
890 | |a3|b19|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20119971
|
Phòng mượn tư chọn
|
420 HAI
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20119972
|
Phòng mượn tư chọn
|
420 HAI
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
10108204
|
Phòng đọc mở
|
420 HAI
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào