DDC
| 910 |
Nhan đề
| Biển và đảo Việt Nam : Mấy lời hỏi - đáp / |
Thông tin xuất bản
| Tp.HCM : Nxb.Tp.Hồ Chí Minh, 2012 |
Mô tả vật lý
| 303 tr. ; 20.5 cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Nhóm khảo sử Nam Bộ và Trung tâm nghiên cứu Biển và Đảo; Trường đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh |
Tóm tắt
| Cung cấp những hiểu biết thông thường về biển và đảo Việt Nam trên các lĩnh vực chủ yếu như: không gian, đời sống, sự thăng trầm và sự phát triển, hội nhập, hướng về biển - đảo được trình bày dưới dạng hỏi đáp. |
Từ khóa tự do
| Sách hỏi đáp |
Từ khóa tự do
| Đảo |
Từ khóa tự do
| Lịch sử |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Kinh tế |
Từ khóa tự do
| Biển |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10111602 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(4): 20128673-6 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 11834 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 12443 |
---|
005 | 201712161002 |
---|
008 | s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-58-0318-9|c60000đ |
---|
039 | |a20171216100231|bluyenvth|c20171216100209|dluyenvth|y20171013171746|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a910|bBIÊN |
---|
245 | |aBiển và đảo Việt Nam : |bMấy lời hỏi - đáp / |
---|
260 | |aTp.HCM : |bNxb.Tp.Hồ Chí Minh, |c2012 |
---|
300 | |a303 tr. ; |c20.5 cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Nhóm khảo sử Nam Bộ và Trung tâm nghiên cứu Biển và Đảo; Trường đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh |
---|
520 | |aCung cấp những hiểu biết thông thường về biển và đảo Việt Nam trên các lĩnh vực chủ yếu như: không gian, đời sống, sự thăng trầm và sự phát triển, hội nhập, hướng về biển - đảo được trình bày dưới dạng hỏi đáp. |
---|
653 | |aSách hỏi đáp |
---|
653 | |aĐảo |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aKinh tế |
---|
653 | |aBiển |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10111602 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(4): 20128673-6 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20128673
|
Phòng mượn tư chọn
|
910 BIÊN
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20128674
|
Phòng mượn tư chọn
|
910 BIÊN
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20128675
|
Phòng mượn tư chọn
|
910 BIÊN
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20128676
|
Phòng mượn tư chọn
|
910 BIÊN
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
10111602
|
Phòng đọc mở
|
910 BIÊN
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào