DDC
| 070/070.4 |
Tác giả CN
| Chủ biênLê Thanh Bình |
Nhan đề
| Báo chí và thông tin đối ngoại : Sách chuyên khảo dành cho học viên, nhà quản lý về báo chí, quan hệ quốc tế, PR, chính trị... / PGS, TS. Lê Thanh Bình chủ biên |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị quốc gia, 2012 |
Mô tả vật lý
| 298tr ; 20.5cm |
Tóm tắt
| Nghiên cứu lý luận chung về lĩnh vực truyền thông đại chúng, báo chí, thông tin đối ngoại; giới thiệu tổng quan về truyền thông đại chúng ở Việt Nam và các thể loại baó chí sử dụng trong truyền thông quốc tế. Nêu rõ vai trò của báo chí đối với thông tin đối ngoại. |
Từ khóa tự do
| Báo chí |
Từ khóa tự do
| Thông tin đối ngoại |
Từ khóa tự do
| Sách chuyên khảo |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10100188-9 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(11): 20102722-32 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 11795 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 12404 |
---|
005 | 201710251536 |
---|
008 | s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c50000đ |
---|
039 | |a20171025153627|bluyenvth|c20171021012031|dtinhtx|y20171013171743|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a070/070.4|bBAO |
---|
100 | |aLê Thanh Bình|cPGS, TS|eChủ biên |
---|
245 | |aBáo chí và thông tin đối ngoại : |bSách chuyên khảo dành cho học viên, nhà quản lý về báo chí, quan hệ quốc tế, PR, chính trị... / |cPGS, TS. Lê Thanh Bình chủ biên |
---|
260 | |aH. : |bChính trị quốc gia, |c2012 |
---|
300 | |a298tr ; |c20.5cm |
---|
520 | |aNghiên cứu lý luận chung về lĩnh vực truyền thông đại chúng, báo chí, thông tin đối ngoại; giới thiệu tổng quan về truyền thông đại chúng ở Việt Nam và các thể loại baó chí sử dụng trong truyền thông quốc tế. Nêu rõ vai trò của báo chí đối với thông tin đối ngoại. |
---|
653 | |aBáo chí |
---|
653 | |aThông tin đối ngoại |
---|
653 | |aSách chuyên khảo |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10100188-9 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(11): 20102722-32 |
---|
890 | |a13|b8|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20102722
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 BAO
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20102723
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 BAO
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20102724
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 BAO
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20102725
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 BAO
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
20102726
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 BAO
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
20102727
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 BAO
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
20102728
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 BAO
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
20102729
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 BAO
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
20102730
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 BAO
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
20102731
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 BAO
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|