|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 11783 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 12392 |
---|
005 | 202303100734 |
---|
008 | s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c34.800đ |
---|
039 | |a20230310073401|bhaoltp|c20171219151136|ddonntl|y20171013171742|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a959.7|bQUA |
---|
100 | |aVũ, Oanh |
---|
245 | |aQua những chặng đường dựng nước, giữ nước, đổi mới và xây dựng đất nước / |cVũ Oanh |
---|
260 | |aH. : |bQuân đội nhân dân, |c2009 |
---|
300 | |a518tr ; |c20.5cm |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aXây dựng đất nước |
---|
653 | |aHồi kí |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10109924 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(4): 20129886-9 |
---|
856 | |uhttp://thuviendientu.ajc.edu.vn/ContentBrowser.aspx?mnuid=19&caid=10000&contentid=1949 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20129886
|
Phòng mượn tư chọn
|
959.7 QUA
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20129887
|
Phòng mượn tư chọn
|
959.7 QUA
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20129888
|
Phòng mượn tư chọn
|
959.7 QUA
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20129889
|
Phòng mượn tư chọn
|
959.7 QUA
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
10109924
|
Phòng đọc mở
|
959.7 QUA
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào