DDC
| 306 |
Tác giả CN
| Phạm, Ngọc Trung |
Nhan đề
| Xây dựng mô hình làng văn hóa ở nước ta hiện nay / TS. Phạm Ngọc Trung (chủ biên) |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị - Hành chính, 2012 |
Mô tả vật lý
| 200tr ; 20.5cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
Tóm tắt
| Cuốn sách tập trung nghiên cứu những vấn đề lý luận về xây dựng mô hình làng văn hóa; nêu lên thực trạng và giải pháp xây dựng mô hình làng văn hóa ở nước ta hiện nay. |
Từ khóa tự do
| Mô hình tổ chức |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Làng văn hóa |
Địa chỉ
| HVBCTTKho cán bộ(1): 30200547 |
Địa chỉ
| HVBCTTKho chất lượng cao(1): 90103903 |
Địa chỉ
| HVBCTTKho nhiều bản(27): 30128494-520 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10101920, 10101944 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(20): 20105041-60 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 11735 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 12343 |
---|
005 | 201710281519 |
---|
008 | s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c45.000đ |
---|
039 | |a20171028151954|bdonntl|c20171021011940|dtinhtx|y20171013171735|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a306|bXÂY |
---|
100 | |aPhạm, Ngọc Trung|cTS |
---|
245 | |aXây dựng mô hình làng văn hóa ở nước ta hiện nay / |cTS. Phạm Ngọc Trung (chủ biên) |
---|
260 | |aH. : |bChính trị - Hành chính, |c2012 |
---|
300 | |a200tr ; |c20.5cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
---|
520 | |aCuốn sách tập trung nghiên cứu những vấn đề lý luận về xây dựng mô hình làng văn hóa; nêu lên thực trạng và giải pháp xây dựng mô hình làng văn hóa ở nước ta hiện nay. |
---|
653 | |aMô hình tổ chức |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLàng văn hóa |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho cán bộ|j(1): 30200547 |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho chất lượng cao|j(1): 90103903 |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho nhiều bản|j(27): 30128494-520 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10101920, 10101944 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(20): 20105041-60 |
---|
890 | |a51|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20105041
|
Phòng mượn tư chọn
|
306 XÂY
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20105042
|
Phòng mượn tư chọn
|
306 XÂY
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20105043
|
Phòng mượn tư chọn
|
306 XÂY
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20105044
|
Phòng mượn tư chọn
|
306 XÂY
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
20105045
|
Phòng mượn tư chọn
|
306 XÂY
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
20105046
|
Phòng mượn tư chọn
|
306 XÂY
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
20105047
|
Phòng mượn tư chọn
|
306 XÂY
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
20105048
|
Phòng mượn tư chọn
|
306 XÂY
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
20105049
|
Phòng mượn tư chọn
|
306 XÂY
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
20105050
|
Phòng mượn tư chọn
|
306 XÂY
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào