DDC
| 070/070.4 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Văn Dững |
Nhan đề
| Cơ sở lý luận báo chí / PGS,TS Nguyễn Văn Dững |
Thông tin xuất bản
| H. : Lao động, 2012 |
Mô tả vật lý
| 334tr ; 22cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
Tóm tắt
| Nội dung cung cấp những kiến thức cơ bản và hệ thống những khái niệm cơ bản của lý luận báo chí như: khái niệm, đặc điểm, bản chất, chức năng và nguyên tắc cơ bản của hoạt động báo chí, về chủ thể hoạt động báo chí, vấn đề tự do báo chí... |
Từ khóa tự do
| Lí luận |
Từ khóa tự do
| Báo chí |
Từ khóa tự do
| Truyền thông |
Từ khóa tự do
| Hoạt động |
Từ khóa tự do
| Chức năng |
Môn học
| Xuất bản tạp chí, tập san |
Địa chỉ
| HVBCTTKho cán bộ(1): 30200323 |
Địa chỉ
| HVBCTTKho chất lượng cao(10): 90100571-5, 90101277-81 |
Địa chỉ
| HVBCTTKho nhiều bản(65): 10115532, 30123520, 30123586-648 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10102856 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(20): 20104069-88 |
Tệp tin điện tử
| http://thuvien.ajc.edu.vn:8080/dspace/handle/123456789/58 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 11709 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 12316 |
---|
005 | 202211030947 |
---|
008 | s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c75000đ |
---|
039 | |a20221103094758|bluyenvth|c20171027140242|dluyenvth|y20171013171733|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a070/070.4|bCƠ |
---|
100 | |aNguyễn, Văn Dững |
---|
245 | |aCơ sở lý luận báo chí / |cPGS,TS Nguyễn Văn Dững |
---|
260 | |aH. : |bLao động, |c2012 |
---|
300 | |a334tr ; |c22cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
---|
520 | |aNội dung cung cấp những kiến thức cơ bản và hệ thống những khái niệm cơ bản của lý luận báo chí như: khái niệm, đặc điểm, bản chất, chức năng và nguyên tắc cơ bản của hoạt động báo chí, về chủ thể hoạt động báo chí, vấn đề tự do báo chí... |
---|
653 | |aLí luận |
---|
653 | |aBáo chí |
---|
653 | |aTruyền thông |
---|
653 | |aHoạt động |
---|
653 | |aChức năng |
---|
692 | |aXuất bản tạp chí, tập san |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho cán bộ|j(1): 30200323 |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho chất lượng cao|j(10): 90100571-5, 90101277-81 |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho nhiều bản|j(65): 10115532, 30123520, 30123586-648 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10102856 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(20): 20104069-88 |
---|
856 | |uhttp://thuvien.ajc.edu.vn:8080/dspace/handle/123456789/58 |
---|
890 | |a97|b118|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20104069
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 CƠ
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
20104070
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 CƠ
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
20104071
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 CƠ
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
20104072
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 CƠ
|
Giáo trình
|
4
|
Hạn trả:23-09-2021
|
|
5
|
20104073
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 CƠ
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
20104074
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 CƠ
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
20104075
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 CƠ
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
20104076
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 CƠ
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
20104077
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 CƠ
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
20104078
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 CƠ
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|