- Giáo trình
- 360-369 GIAO
Giáo trình quản lý chăm sóc sức khỏe cộng đồng /
DDC
| 360-369 |
Tác giả CN
| Trần, Thị Anh Đào |
Nhan đề
| Giáo trình quản lý chăm sóc sức khỏe cộng đồng / PGS,TS Trần Thị Anh Đào (chủ biên) |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị - Hành chính, 2012 |
Mô tả vật lý
| 286 tr. ; 20.5 cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Phân viện Báo chí và Tuyên truyền. Khoa Tuyên truyền |
Tóm tắt
| Phân tích những quan điểm, đường lối, chính sách của Đảng về công tác chăm sóc sức khoẻ nhân dân; khái niệm, phương pháp, kiến thức về lãnh đạo, quản lý trên lĩnh vực y tế, dân số, trẻ em, thể dục, thể thao. |
Từ khóa tự do
| Chăm sóc sức khoẻ |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Cộng đồng |
Từ khóa tự do
| Quản lí |
Môn học
| Xã hội học y tế |
Địa chỉ
| HVBCTTKho cán bộ(1): 30200333 |
Địa chỉ
| HVBCTTKho nhiều bản(76): 30106869-944 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10106562, 10106911 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(18): 20117754-71 |
Tệp tin điện tử
| http://hdl.handle.net/123456789/94 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 11670 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 12277 |
---|
005 | 202011211551 |
---|
008 | s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c54000đ |
---|
039 | |a20201121155124|bluyenvth|c20180521110300|dluyenvth|y20171013171730|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a360-369|bGIAO |
---|
100 | |aTrần, Thị Anh Đào|cPGS,TS |
---|
245 | |aGiáo trình quản lý chăm sóc sức khỏe cộng đồng / |cPGS,TS Trần Thị Anh Đào (chủ biên) |
---|
260 | |aH. : |bChính trị - Hành chính, |c2012 |
---|
300 | |a286 tr. ; |c20.5 cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Phân viện Báo chí và Tuyên truyền. Khoa Tuyên truyền |
---|
520 | |aPhân tích những quan điểm, đường lối, chính sách của Đảng về công tác chăm sóc sức khoẻ nhân dân; khái niệm, phương pháp, kiến thức về lãnh đạo, quản lý trên lĩnh vực y tế, dân số, trẻ em, thể dục, thể thao. |
---|
653 | |aChăm sóc sức khoẻ |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aCộng đồng |
---|
653 | |aQuản lí |
---|
692 | |aXã hội học y tế |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho cán bộ|j(1): 30200333 |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho nhiều bản|j(76): 30106869-944 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10106562, 10106911 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(18): 20117754-71 |
---|
856 | |uhttp://hdl.handle.net/123456789/94 |
---|
890 | |a97|b11|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20117754
|
Phòng mượn tư chọn
|
360-369 GIAO
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
20117755
|
Phòng mượn tư chọn
|
360-369 GIAO
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
20117756
|
Phòng mượn tư chọn
|
360-369 GIAO
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
20117757
|
Phòng mượn tư chọn
|
360-369 GIAO
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
20117758
|
Phòng mượn tư chọn
|
360-369 GIAO
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
20117759
|
Phòng mượn tư chọn
|
360-369 GIAO
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
20117760
|
Phòng mượn tư chọn
|
360-369 GIAO
|
Giáo trình
|
7
|
Hạn trả:29-05-2020
|
|
8
|
20117761
|
Phòng mượn tư chọn
|
360-369 GIAO
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
20117762
|
Phòng mượn tư chọn
|
360-369 GIAO
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
20117763
|
Phòng mượn tư chọn
|
360-369 GIAO
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|