- Sách tham khảo
- 324.2597 ĐÔC
Độc lập dân tộc và chủ nghĩa xã hội mục tiêu chiến lược và con đường tiếp cận /
DDC
| 324.2597 |
Tác giả CN
| Đinh, Trần Dương |
Nhan đề
| Độc lập dân tộc và chủ nghĩa xã hội mục tiêu chiến lược và con đường tiếp cận / PGS,TS Đinh Trần Dương |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị quốc gia, 2011 |
Mô tả vật lý
| 455tr ; 24cm |
Tóm tắt
| Phân tích lịch sử qua các thời kỳ; đặc điểm, diễn biến của cách mạng Việt Nam; trình bày quan điểm, đường lối độc lập dân tộc gắn liền với chủ nghĩa xã hội - là con đường mà Đảng, Bác Hồ và nhân dân Việt Nam lựa chọn. |
Từ khóa tự do
| Chiến lược |
Từ khóa tự do
| Mục tiêu |
Từ khóa tự do
| Độc lập dân tộc |
Từ khóa tự do
| Chủ nghĩa xã hội |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10102966-7 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(3): 20106110-2 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 11654 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 12261 |
---|
005 | 201711011419 |
---|
008 | s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c91000đ |
---|
039 | |a20171101141857|bluyenvth|c20171101141747|dluyenvth|y20171013171728|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a324.2597|bĐÔC |
---|
100 | |aĐinh, Trần Dương|cPGS, TS |
---|
245 | |aĐộc lập dân tộc và chủ nghĩa xã hội mục tiêu chiến lược và con đường tiếp cận / |cPGS,TS Đinh Trần Dương |
---|
260 | |aH. : |bChính trị quốc gia, |c2011 |
---|
300 | |a455tr ; |c24cm |
---|
520 | |aPhân tích lịch sử qua các thời kỳ; đặc điểm, diễn biến của cách mạng Việt Nam; trình bày quan điểm, đường lối độc lập dân tộc gắn liền với chủ nghĩa xã hội - là con đường mà Đảng, Bác Hồ và nhân dân Việt Nam lựa chọn. |
---|
653 | |aChiến lược |
---|
653 | |aMục tiêu |
---|
653 | |aĐộc lập dân tộc |
---|
653 | |aChủ nghĩa xã hội |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10102966-7 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(3): 20106110-2 |
---|
890 | |a5|b3|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20106110
|
Phòng mượn tư chọn
|
324.2597 ĐÔC
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20106111
|
Phòng mượn tư chọn
|
324.2597 ĐÔC
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20106112
|
Phòng mượn tư chọn
|
324.2597 ĐÔC
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
10102966
|
Phòng đọc mở
|
324.2597 ĐÔC
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
10102967
|
Phòng đọc mở
|
324.2597 ĐÔC
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|