DDC
| 324.2597 |
Nhan đề
| Tài liệu bồi dưỡng lý luận chính trị dành cho đảng viên mới |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2012 |
Mô tả vật lý
| 210 tr. ; 20.5 cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Ban Tuyên giáo Trung ương |
Tóm tắt
| Cung cấp những kiến thức cơ bản về chủ nghĩa Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh về những vấn đề cơ bản của đường lối cách mạng Việt Nam và nhiệm vụ của người đảng viên. |
Từ khóa tự do
| Tài liệu |
Từ khóa tự do
| Bồi dưỡng |
Từ khóa tự do
| Đảng viên |
Từ khóa tự do
| Lí luận chính trị |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10102760-1 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(9): 20109368-74, 20132014-5 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 11644 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 12251 |
---|
005 | 201711061005 |
---|
008 | s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c27000đ |
---|
039 | |a20171106100510|bluyenvth|c20171021011853|dtinhtx|y20171013171727|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a324.2597|bTAI |
---|
245 | |aTài liệu bồi dưỡng lý luận chính trị dành cho đảng viên mới |
---|
260 | |aH. : |bChính trị Quốc gia - Sự thật, |c2012 |
---|
300 | |a210 tr. ; |c20.5 cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Ban Tuyên giáo Trung ương |
---|
520 | |aCung cấp những kiến thức cơ bản về chủ nghĩa Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh về những vấn đề cơ bản của đường lối cách mạng Việt Nam và nhiệm vụ của người đảng viên. |
---|
653 | |aTài liệu |
---|
653 | |aBồi dưỡng |
---|
653 | |aĐảng viên |
---|
653 | |aLí luận chính trị |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10102760-1 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(9): 20109368-74, 20132014-5 |
---|
890 | |a11|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20109368
|
Phòng mượn tư chọn
|
324.2597 TAI
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20109369
|
Phòng mượn tư chọn
|
324.2597 TAI
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20109370
|
Phòng mượn tư chọn
|
324.2597 TAI
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20109371
|
Phòng mượn tư chọn
|
324.2597 TAI
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
20109372
|
Phòng mượn tư chọn
|
324.2597 TAI
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
20109373
|
Phòng mượn tư chọn
|
324.2597 TAI
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
20109374
|
Phòng mượn tư chọn
|
324.2597 TAI
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
10102760
|
Phòng đọc mở
|
324.2597 TAI
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
10102761
|
Phòng đọc mở
|
324.2597 TAI
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
20132014
|
Phòng mượn tư chọn
|
324.2597 TAI
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào