DDC
| 398 |
Tác giả CN
| Inrasara |
Nhan đề
| Ariya Cam - Trường ca Chăm : Ariya Cam Bini - Ariya Xah Pakei - Ariya glơng Anak - Ariya pro parơng / Inrasara |
Thông tin xuất bản
| H. : Thời đại, 2011 |
Mô tả vật lý
| 514tr. ; 20.5cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Dân tộc Chăm |
Từ khóa tự do
| Trường ca |
Từ khóa tự do
| Dân tộc ít người |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Văn hóa dân gian |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10107198 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 11622 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 12229 |
---|
005 | 201805221417 |
---|
008 | s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cSb |
---|
039 | |a20180522141807|boanhntk|c20171021011823|dtinhtx|y20171013171725|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a398|bARIYA |
---|
100 | |aInrasara |
---|
245 | |aAriya Cam - Trường ca Chăm : |bAriya Cam Bini - Ariya Xah Pakei - Ariya glơng Anak - Ariya pro parơng / |cInrasara |
---|
260 | |aH. : |bThời đại, |c2011 |
---|
300 | |a514tr. ; |c20.5cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
653 | |aDân tộc Chăm |
---|
653 | |aTrường ca |
---|
653 | |aDân tộc ít người |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aVăn hóa dân gian |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10107198 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10107198
|
Phòng đọc mở
|
398 ARIYA
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào