|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 11531 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 12136 |
---|
005 | 201805220832 |
---|
008 | s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cSB |
---|
039 | |a20180522083610|bluyenvth|c20171021011750|dtinhtx|y20171013171718|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a390-394|bLÊ |
---|
100 | |aNguyễn, Thị Yên |
---|
245 | |aLễ cấp sắc Pựt Nùng / |cNguyễn Thị Yên, Nguyễn Thiên Tứ |
---|
260 | |aH. : |bLao động, |c2011 |
---|
300 | |a265 tr ; |c20.5 cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
653 | |aTín ngưỡng |
---|
653 | |aDân tộc Nùng |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aVăn hóa dân gian |
---|
700 | |aNguyễn Thị Yên |
---|
700 | |aNguyễn Thiên Tứ |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10107024 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10107024
|
Phòng đọc mở
|
390-394 LÊ
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào