DDC
| 398 |
Tác giả CN
| Mã, Thế Vinh |
Nhan đề
| Báo Slao sli tò toóp / Mã Thế Vinh (sưu tầm, biên dịch và giới thiệu) |
Thông tin xuất bản
| H. : Lao động, 2011 |
Mô tả vật lý
| 279tr. ; 20.5cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Dân tộc Nùng |
Từ khóa tự do
| Lạng Sơn |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Văn hóa dân gian |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10107202 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 11529 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 12134 |
---|
005 | 201805221421 |
---|
008 | s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cSb |
---|
039 | |a20180522142124|boanhntk|c20171021011749|dtinhtx|y20171013171718|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a398|bBAO |
---|
100 | |aMã, Thế Vinh |
---|
245 | |aBáo Slao sli tò toóp / |cMã Thế Vinh (sưu tầm, biên dịch và giới thiệu) |
---|
260 | |aH. : |bLao động, |c2011 |
---|
300 | |a279tr. ; |c20.5cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
653 | |aDân tộc Nùng |
---|
653 | |aLạng Sơn |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aVăn hóa dân gian |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10107202 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10107202
|
Phòng đọc mở
|
398 BAO
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào