DDC
| 390-394 |
Tác giả CN
| Bùi Huy Vọng |
Nhan đề
| Kinh nghiệm dẫn nước nhập đồng và lịch cổ đá rò của người Mường / Bùi Huy Vọng |
Thông tin xuất bản
| H. : Lao động, 2011 |
Mô tả vật lý
| 209tr ; 20.5cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Giới thiệu đôi nét về người Mường, hệ thống tri thức dân gian Mường; kỹ thuật làm mương, xe nước cổ truyền và lịch dân gian truyền miệng của người Mường. |
Từ khóa tự do
| Dân tộc Mường |
Từ khóa tự do
| Dân tộc ít người |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Văn hóa dân gian |
Tác giả(bs) CN
| Bùi Huy Vọng |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10107015 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 11514 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 12119 |
---|
008 | s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cSB |
---|
039 | |a20171021011743|btinhtx|c20171013171717|dyennth|y20171013171717|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a390-394|bKINH |
---|
100 | |aBùi Huy Vọng |
---|
245 | |aKinh nghiệm dẫn nước nhập đồng và lịch cổ đá rò của người Mường / |cBùi Huy Vọng |
---|
260 | |aH. : |bLao động, |c2011 |
---|
300 | |a209tr ; |c20.5cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
520 | |aGiới thiệu đôi nét về người Mường, hệ thống tri thức dân gian Mường; kỹ thuật làm mương, xe nước cổ truyền và lịch dân gian truyền miệng của người Mường. |
---|
653 | |aDân tộc Mường |
---|
653 | |aDân tộc ít người |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aVăn hóa dân gian |
---|
700 | |aBùi Huy Vọng |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10107015 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10107015
|
Phòng đọc mở
|
390-394 KINH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào