- Sách tham khảo
- 342-349 BÔ
Bộ luật hình sự của nước cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam :
DDC
| 342-349 |
Nhan đề
| Bộ luật hình sự của nước cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam : Đã được sửa đổi, bổ sung theo luật sửa đổi, bổ sung một số điều của bộ luật hình sự đã được Quốc hội nước CHXHCN Việt Nam thông qua ngày 28-12-1989 |
Thông tin xuất bản
| H. : Pháp lý, 1991 |
Mô tả vật lý
| 146 tr ; 19 cm |
Tóm tắt
| Phần chung các điều khoản cơ bản, phạm vi áp dụng của bộ luật hình sự, tội phạm, hình phạt, các biện pháp tư pháp, việc quyết định hình phạt, miễn giảm hình phạt. Những quy định đối với người chưa thành niên phạm tội, những quy định đối với quân nhân phạm tội. Phần các tội phạm, các tội xâm phạm an ninh quốc gia... |
Từ khóa tự do
| Việt nam |
Từ khóa tự do
| Bộ luật |
Từ khóa tự do
| Hình sự |
Từ khóa tự do
| Xã hội chủ nghĩa |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10105317 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(5): 20114051-5 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1145 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 1232 |
---|
005 | 201805141004 |
---|
008 | s1991 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180514100818|bluyenvth|c20171021000739|dtinhtx|y20171013170342|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a342-349|bBÔ |
---|
245 | |aBộ luật hình sự của nước cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam : |bĐã được sửa đổi, bổ sung theo luật sửa đổi, bổ sung một số điều của bộ luật hình sự đã được Quốc hội nước CHXHCN Việt Nam thông qua ngày 28-12-1989 |
---|
260 | |aH. : |bPháp lý, |c1991 |
---|
300 | |a146 tr ; |c19 cm |
---|
520 | |aPhần chung các điều khoản cơ bản, phạm vi áp dụng của bộ luật hình sự, tội phạm, hình phạt, các biện pháp tư pháp, việc quyết định hình phạt, miễn giảm hình phạt. Những quy định đối với người chưa thành niên phạm tội, những quy định đối với quân nhân phạm tội. Phần các tội phạm, các tội xâm phạm an ninh quốc gia... |
---|
653 | |a Việt nam |
---|
653 | |aBộ luật |
---|
653 | |aHình sự |
---|
653 | |aXã hội chủ nghĩa |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10105317 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(5): 20114051-5 |
---|
890 | |a6|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20114051
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 BÔ
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20114052
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 BÔ
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20114053
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 BÔ
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20114054
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 BÔ
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
20114055
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 BÔ
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
10105317
|
Phòng đọc mở
|
342-349 BÔ
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|