DDC
| 398 |
Tác giả CN
| Trần, Nguyên |
Nhan đề
| Văn nghệ dân gian xứ Huế : Hò đối đáp nam nữ, giai thoại hò, truyện trạng Nguyễn Kinh / Trần Nguyên |
Thông tin xuất bản
| H. : Văn hóa thông tin, 2011 |
Mô tả vật lý
| 309tr ; 20.5cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Giai thoại |
Từ khóa tự do
| Thừa Thiên Huế |
Từ khóa tự do
| Truyện trạng |
Từ khóa tự do
| Văn nghệ dân gian |
Từ khóa tự do
| Hò |
Từ khóa tự do
| Văn hóa dân gian |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10107550 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 11405 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 12007 |
---|
005 | 201805240955 |
---|
008 | s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |csb |
---|
039 | |a20180524095527|boanhntk|c20171021011641|dtinhtx|y20171013171707|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a398|bVĂN |
---|
100 | |aTrần, Nguyên |
---|
245 | |aVăn nghệ dân gian xứ Huế : |bHò đối đáp nam nữ, giai thoại hò, truyện trạng Nguyễn Kinh / |cTrần Nguyên |
---|
260 | |aH. : |bVăn hóa thông tin, |c2011 |
---|
300 | |a309tr ; |c20.5cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
653 | |aGiai thoại |
---|
653 | |aThừa Thiên Huế |
---|
653 | |aTruyện trạng |
---|
653 | |aVăn nghệ dân gian |
---|
653 | |aHò |
---|
653 | |aVăn hóa dân gian |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10107550 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10107550
|
Phòng đọc mở
|
398 VĂN
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào