- Sách tham khảo
- 327 BIÊN
Biên giới trên đất liền Việt Nam - Trung Quốc, biên giới hòa bình, ổn định, hữu nghị, hợp tác và phát triển
DDC
| 327 |
Nhan đề
| Biên giới trên đất liền Việt Nam - Trung Quốc, biên giới hòa bình, ổn định, hữu nghị, hợp tác và phát triển |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2011 |
Mô tả vật lý
| 325tr. ; 20.5 cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Ban Tuyên giáo Trung ương |
Tóm tắt
| Gồm các văn bản song phương về biên giới trên đất liền và một số bài viết, bài trả lời phỏng vấn báo chí về đàm phán, giải quyết vấn đề biên giới, lãnh thổ, phân giới, cắm mốc biên giới giữa Việt Nam - Trung Quốc. |
Từ khóa tự do
| Phát triển |
Từ khóa tự do
| Biên giới |
Từ khóa tự do
| Hoà Bình |
Từ khóa tự do
| Trung Quốc |
Từ khóa tự do
| Hợp tác |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Quan hệ quốc tế |
Địa chỉ
| HVBCTTKho cán bộ(1): 30200193 |
Địa chỉ
| HVBCTTKho nhiều bản(18): 30109579-96 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10105247-8 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(20): 20110629-48 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 11395 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 11994 |
---|
005 | 201811141443 |
---|
008 | s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cSb |
---|
039 | |a20181114144446|bluyenvth|c20171107144837|dhangptt|y20171013171706|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a327|bBIÊN |
---|
245 | |aBiên giới trên đất liền Việt Nam - Trung Quốc, biên giới hòa bình, ổn định, hữu nghị, hợp tác và phát triển |
---|
260 | |aH. : |bChính trị Quốc gia - Sự thật, |c2011 |
---|
300 | |a325tr. ; |c20.5 cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Ban Tuyên giáo Trung ương |
---|
520 | |aGồm các văn bản song phương về biên giới trên đất liền và một số bài viết, bài trả lời phỏng vấn báo chí về đàm phán, giải quyết vấn đề biên giới, lãnh thổ, phân giới, cắm mốc biên giới giữa Việt Nam - Trung Quốc. |
---|
653 | |aPhát triển |
---|
653 | |aBiên giới |
---|
653 | |aHoà Bình |
---|
653 | |aTrung Quốc |
---|
653 | |aHợp tác |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aQuan hệ quốc tế |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho cán bộ|j(1): 30200193 |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho nhiều bản|j(18): 30109579-96 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10105247-8 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(20): 20110629-48 |
---|
890 | |a41|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20110629
|
Phòng mượn tư chọn
|
327 BIÊN
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20110630
|
Phòng mượn tư chọn
|
327 BIÊN
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20110631
|
Phòng mượn tư chọn
|
327 BIÊN
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20110632
|
Phòng mượn tư chọn
|
327 BIÊN
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
20110633
|
Phòng mượn tư chọn
|
327 BIÊN
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
20110634
|
Phòng mượn tư chọn
|
327 BIÊN
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
20110635
|
Phòng mượn tư chọn
|
327 BIÊN
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
20110636
|
Phòng mượn tư chọn
|
327 BIÊN
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
20110637
|
Phòng mượn tư chọn
|
327 BIÊN
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
20110638
|
Phòng mượn tư chọn
|
327 BIÊN
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|