|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 11311 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 11907 |
---|
005 | 202211091556 |
---|
008 | s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c150.000đ |
---|
039 | |a20221109155705|bluyenvth|c20171021154513|dhangptt|y20171013171656|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a070/070.4|bTƯ |
---|
245 | |aTừ điển thuật ngữ báo chí - xuất bản Anh - Nga - Việt =|bTrilingual dictionary of terms related to jouralsm and publishing (English-Russian-Vietnamese) / |cB.s: Quang Đạm, Nguyễn Khắc Văn, Lê Thanh Hương... |
---|
260 | |aH. : |bThông tin - truyền thông, |c2010 |
---|
300 | |a489tr ; |c24cm |
---|
653 | |aTừ điển thuật ngữ |
---|
653 | |aBáo chí |
---|
653 | |aTiếng Việt |
---|
653 | |aTiếng Nga |
---|
653 | |aXuất bản |
---|
653 | |aTiếng Anh |
---|
653 | |aTừ điển |
---|
692 | |aBiên tập sách tra cứu - chỉ dẫn |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho chất lượng cao|j(2): 90103740-1 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10100544-5 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(2): 20100821-2 |
---|
856 | |uhttp://thuvien.ajc.edu.vn:8080/dspace/handle/123456789/4782 |
---|
890 | |a6|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20100821
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 TƯ
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20100822
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 TƯ
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
10100544
|
Phòng đọc mở
|
070/070.4 TƯ
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
10100545
|
Phòng đọc mở
|
070/070.4 TƯ
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
90103740
|
Kho chất lượng cao
|
070/070.4 TƯ
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
90103741
|
Kho chất lượng cao
|
070/070.4 TƯ
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào