- Sách tham khảo
- 335.4 HƯƠNG
Hướng dẫn ôn thi môn chủ nghĩa xã hội khoa học :
DDC
| 335.4 |
Tác giả CN
| Lê, Quang Phi |
Nhan đề
| Hướng dẫn ôn thi môn chủ nghĩa xã hội khoa học : Dùng cho sinh viên các trường đại học, cao đẳng / TS Lê Quang Phi, ThS Nguyễn Văn Tùng |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị quốc gia, 2008 |
Mô tả vật lý
| 206 tr ; 20.5cm |
Tóm tắt
| Những câu hỏi và giải đáp về phân biệt khái niệm chủ nghĩa xã hội và chủ nghĩa khoa học, đối tượng nghiên cứu của chủ nghĩa xã hội khoa học... |
Từ khóa tự do
| Sách hỏi đáp |
Từ khóa tự do
| Chủ nghĩa xã hội khoa học |
Từ khóa tự do
| Sách hướng dẫn |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Tùng |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10103881 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(9): 20113713-21 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 11284 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 11879 |
---|
005 | 201711111521 |
---|
008 | s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c23000đ |
---|
039 | |a20171111152131|bluyenvth|c20171021011529|dtinhtx|y20171013171654|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a335.4|bHƯƠNG |
---|
100 | |aLê, Quang Phi|cTS |
---|
245 | |aHướng dẫn ôn thi môn chủ nghĩa xã hội khoa học : |bDùng cho sinh viên các trường đại học, cao đẳng / |cTS Lê Quang Phi, ThS Nguyễn Văn Tùng |
---|
260 | |aH. : |bChính trị quốc gia, |c2008 |
---|
300 | |a206 tr ; |c20.5cm |
---|
520 | |aNhững câu hỏi và giải đáp về phân biệt khái niệm chủ nghĩa xã hội và chủ nghĩa khoa học, đối tượng nghiên cứu của chủ nghĩa xã hội khoa học... |
---|
653 | |aSách hỏi đáp |
---|
653 | |aChủ nghĩa xã hội khoa học |
---|
653 | |aSách hướng dẫn |
---|
700 | |aNguyễn, Văn Tùng|cThS |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10103881 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(9): 20113713-21 |
---|
890 | |a10|b14|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20113713
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4 HƯƠNG
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20113714
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4 HƯƠNG
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20113715
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4 HƯƠNG
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20113716
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4 HƯƠNG
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
20113717
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4 HƯƠNG
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
20113718
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4 HƯƠNG
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
20113719
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4 HƯƠNG
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
20113720
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4 HƯƠNG
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
20113721
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4 HƯƠNG
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
10103881
|
Phòng đọc mở
|
335.4 HƯƠNG
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|