|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 11185 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 11780 |
---|
005 | 202309080853 |
---|
008 | s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cSB |
---|
039 | |a20230908085304|bluyenvth|c20180928144051|doanhntk|y20171013171646|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a378|bTEN |
---|
100 | |aLangan, John |
---|
245 | |aTen skills you really nead to succeed in college / |cJohn Langan |
---|
260 | |aBoston... : |bMcGraw-Hill, |c2003 |
---|
300 | |a219tr ; |c28cm |
---|
650 | |aCollege |
---|
650 | |aEducation |
---|
650 | |aStudy skills |
---|
653 | |aKĩ năng |
---|
653 | |aGiáo dục đại học |
---|
653 | |aGiáo dục |
---|
700 | |aLangan, John |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho Ngoại văn|j(1): 40100773 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
40100773
|
Kho Ngoại văn
|
378 TEN
|
Sách ngoại văn
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào