DDC
| 910 |
Tác giả CN
| Hồ, Xuân Tuyên |
Nhan đề
| Địa danh Bạc Liêu / Hồ Xuân Tuyên |
Thông tin xuất bản
| H. : Dân trí, 2011 |
Mô tả vật lý
| 196tr ; 21cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Tổng quan về địa danh và vài nét khái quát về tỉnh Bạc Liêu; Phương thức định danh của địa danh Bạc Liêu; ý nghĩa và đặc trưng của địa danh Bạc Liêu |
Từ khóa tự do
| Địa danh |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Bạc Liêu |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10111344 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 11113 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 11708 |
---|
005 | 201808061332 |
---|
008 | s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cSB |
---|
039 | |a20180806133413|bluyenvth|c20171021011407|dtinhtx|y20171013171641|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a910|bĐIA |
---|
100 | |aHồ, Xuân Tuyên |
---|
245 | |aĐịa danh Bạc Liêu / |cHồ Xuân Tuyên |
---|
260 | |aH. : |bDân trí, |c2011 |
---|
300 | |a196tr ; |c21cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
520 | |aTổng quan về địa danh và vài nét khái quát về tỉnh Bạc Liêu; Phương thức định danh của địa danh Bạc Liêu; ý nghĩa và đặc trưng của địa danh Bạc Liêu |
---|
653 | |aĐịa danh |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aBạc Liêu |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10111344 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10111344
|
Phòng đọc mở
|
910 ĐIA
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào