DDC
| 390-394 |
Tác giả CN
| Nguyễn Thị Yên |
Nhan đề
| Đời sống tín ngưỡng của người Tày ven biên giới Hạ Lang, Cao Bằng / Nguyễn Thị Yên |
Thông tin xuất bản
| H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2010 |
Mô tả vật lý
| 286tr. ; 21cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Tổng quan về người Tày ở Việt Nam và khu vực biên giới Hạ Lang, Cao Bằng. Các hình thức sinh hoạt văn hóa tín ngưỡng và hiện trạng đời sống tín ngưỡng của người Tày. Vai trò của các hình thức sinh hoạt văn hóa tín ngưỡng trong đời sống người Tày khu vực biên giới Hạ Lang, Cao Bằng. |
Từ khóa tự do
| Tín ngưỡng |
Từ khóa tự do
| Dân tộc Tày |
Từ khóa tự do
| Cao Bằng |
Từ khóa tự do
| Hạ Lang |
Từ khóa tự do
| Vùng ven biển |
Từ khóa tự do
| Văn hóa dân gian |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Yên |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10106733 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 11039 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 11631 |
---|
008 | s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cSB |
---|
039 | |a20171021011337|btinhtx|c20171013171635|ddonntl|y20171013171635|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a390-394|bĐƠI |
---|
100 | |aNguyễn Thị Yên |
---|
245 | |aĐời sống tín ngưỡng của người Tày ven biên giới Hạ Lang, Cao Bằng / |cNguyễn Thị Yên |
---|
260 | |aH. : |bĐại học Quốc gia Hà Nội, |c2010 |
---|
300 | |a286tr. ; |c21cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
520 | |aTổng quan về người Tày ở Việt Nam và khu vực biên giới Hạ Lang, Cao Bằng. Các hình thức sinh hoạt văn hóa tín ngưỡng và hiện trạng đời sống tín ngưỡng của người Tày. Vai trò của các hình thức sinh hoạt văn hóa tín ngưỡng trong đời sống người Tày khu vực biên giới Hạ Lang, Cao Bằng. |
---|
653 | |aTín ngưỡng |
---|
653 | |aDân tộc Tày |
---|
653 | |aCao Bằng |
---|
653 | |aHạ Lang |
---|
653 | |aVùng ven biển |
---|
653 | |aVăn hóa dân gian |
---|
700 | |aNguyễn Thị Yên |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10106733 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10106733
|
Phòng đọc mở
|
390-394 ĐƠI
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào