DDC
| 910 |
Nhan đề
| Biển Đông và hải đảo Việt Nam : Kỉ yếu toạ đàm khoa học |
Thông tin xuất bản
| H. : Tri thức, 2010 |
Mô tả vật lý
| 164 tr. ; 19 cm |
Tóm tắt
| Cung cấp một số chứng cứ lịch sử và khoa học về chủ quyền của Việt Nam trên Biển Đông. |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Biển Đông |
Từ khóa tự do
| Hải đảo |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10111346 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(3): 20128677-9 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 11020 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 11612 |
---|
005 | 201712161003 |
---|
008 | s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cSB |
---|
039 | |a20171216100333|bluyenvth|c20171021011310|dtinhtx|y20171013171634|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a910|bBIÊN |
---|
245 | |aBiển Đông và hải đảo Việt Nam : |bKỉ yếu toạ đàm khoa học |
---|
260 | |aH. : |bTri thức, |c2010 |
---|
300 | |a164 tr. ; |c19 cm |
---|
520 | |aCung cấp một số chứng cứ lịch sử và khoa học về chủ quyền của Việt Nam trên Biển Đông. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aBiển Đông |
---|
653 | |aHải đảo |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10111346 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(3): 20128677-9 |
---|
890 | |a4|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20128677
|
Phòng mượn tư chọn
|
910 BIÊN
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20128678
|
Phòng mượn tư chọn
|
910 BIÊN
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20128679
|
Phòng mượn tư chọn
|
910 BIÊN
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
10111346
|
Phòng đọc mở
|
910 BIÊN
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào