DDC
| 070/070.4 |
Tác giả CN
| Nguyễn Thị Trường Giang |
Nhan đề
| Đạo đức nghề nghiệp của nhà báo : Sách chuyên khảo / TS. Nguyễn Thị Trường Giang |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị - Hành chính, 2011 |
Mô tả vật lý
| 380 tr ; 20.5 cm |
Tóm tắt
| Đạo đức nghề nghiệp như một cơ chế tự điều tiết trong hoạt động báo chí; Đạo đức nghề nghiệp trong các mối quan hệ của nhà báo; Tính tích cực là khuynh hướng chủ đạo trong đạo đức nghề nghiệp nhà báo Việt Nam; Những biến đổi tiêu cực trong đạo đức nghề nghiệp của nhà báo Việt Nam hiện nay; Giải pháp nâng cao đạo đức nghề nghiệp của nhà báo Việt Nam. |
Từ khóa tự do
| Đạo đức nghề nghiệp |
Từ khóa tự do
| Nhà báo |
Môn học
| Pháp luật và đạo đức báo chí truyền thông |
Địa chỉ
| HVBCTTKho chất lượng cao(6): 90100061-5, 90101025 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10100291, 10101439 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(41): 20104590-609, 20132689-708, 20139727 |
Tệp tin điện tử
| http://thuviendientu.ajc.edu.vn/ContentBrowser.aspx?mnuid=19&caid=10000&contentid=1957 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 11008 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 11600 |
---|
005 | 202303100753 |
---|
008 | s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c65000 đ |
---|
039 | |a20230310075305|bhaoltp|c20221102092817|dluyenvth|y20171013171633|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a070/070.4|bĐAO |
---|
100 | |aNguyễn Thị Trường Giang|cTS |
---|
245 | |aĐạo đức nghề nghiệp của nhà báo : |bSách chuyên khảo / |cTS. Nguyễn Thị Trường Giang |
---|
260 | |aH. : |bChính trị - Hành chính, |c2011 |
---|
300 | |a380 tr ; |c20.5 cm |
---|
520 | |aĐạo đức nghề nghiệp như một cơ chế tự điều tiết trong hoạt động báo chí; Đạo đức nghề nghiệp trong các mối quan hệ của nhà báo; Tính tích cực là khuynh hướng chủ đạo trong đạo đức nghề nghiệp nhà báo Việt Nam; Những biến đổi tiêu cực trong đạo đức nghề nghiệp của nhà báo Việt Nam hiện nay; Giải pháp nâng cao đạo đức nghề nghiệp của nhà báo Việt Nam. |
---|
653 | |aĐạo đức nghề nghiệp |
---|
653 | |aNhà báo |
---|
692 | |aPháp luật và đạo đức báo chí truyền thông |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho chất lượng cao|j(6): 90100061-5, 90101025 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10100291, 10101439 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(41): 20104590-609, 20132689-708, 20139727 |
---|
856 | |uhttp://thuviendientu.ajc.edu.vn/ContentBrowser.aspx?mnuid=19&caid=10000&contentid=1957 |
---|
890 | |a49|b501|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20104590
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 ĐAO
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20104591
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 ĐAO
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20104592
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 ĐAO
|
Sách tham khảo
|
3
|
Hạn trả:31-10-2024
|
|
4
|
20104593
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 ĐAO
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
20104594
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 ĐAO
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
20104595
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 ĐAO
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
20104596
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 ĐAO
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
20104597
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 ĐAO
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
20104598
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 ĐAO
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
20104599
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 ĐAO
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào