DDC
| 324.2597 |
Tác giả CN
| Ngô Thành Dương |
Nhan đề
| Sự thống nhất giữa tính cách mạng và tính khoa học trong phương pháp lãnh đạo. / Ngô Thành Dương c.b |
Thông tin xuất bản
| H. : Sự thật, 1982 |
Mô tả vật lý
| 118tr ; 19cm |
Tóm tắt
| Về cơ sở của sự thống nhất giưã tính cách mạng và tính khoa học của chủ nghĩa Mác_Lênin. Sự thống nhất giữa tính cách mạng và tính KH trong một số tư tưởng chiến lược về xây dựng CNXH của Đảng ta. Mối quan hệ giưã tính cách mạng và tính khoa học , một số vấn đề trong công tác lãnh đạo. Xây điển hình và nhân điển hình_phương pháp KH để đưa phong trào cách mạng XHCN tiến lên. |
Từ khóa tự do
| Phương pháp |
Từ khóa tự do
| Lãnh đạo |
Từ khóa tự do
| Tính cách mạng |
Từ khóa tự do
| Tính khoa học |
Từ khóa tự do
| Chính trị |
Tác giả(bs) CN
| Ngô Thành Dương. |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10102817 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 110 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 121 |
---|
008 | s1982 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20171021000223|btinhtx|c20171013170218|dhangpt|y20171013170218|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a324.2597|bSƯ |
---|
100 | |aNgô Thành Dương |
---|
245 | |aSự thống nhất giữa tính cách mạng và tính khoa học trong phương pháp lãnh đạo. / |cNgô Thành Dương c.b |
---|
260 | |aH. : |bSự thật, |c1982 |
---|
300 | |a118tr ; |c19cm |
---|
520 | |aVề cơ sở của sự thống nhất giưã tính cách mạng và tính khoa học của chủ nghĩa Mác_Lênin. Sự thống nhất giữa tính cách mạng và tính KH trong một số tư tưởng chiến lược về xây dựng CNXH của Đảng ta. Mối quan hệ giưã tính cách mạng và tính khoa học , một số vấn đề trong công tác lãnh đạo. Xây điển hình và nhân điển hình_phương pháp KH để đưa phong trào cách mạng XHCN tiến lên. |
---|
653 | |aPhương pháp |
---|
653 | |aLãnh đạo |
---|
653 | |aTính cách mạng |
---|
653 | |aTính khoa học |
---|
653 | |aChính trị |
---|
700 | |aNgô Thành Dương. |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10102817 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10102817
|
Phòng đọc mở
|
324.2597 SƯ
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào