DDC
| 495.922 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Chí Hoà |
Nhan đề
| Các phương tiện liên kết và tổ chức văn bản / Nguyễn Chí Hoà |
Lần xuất bản
| In lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2008 |
Mô tả vật lý
| 291tr ; 21cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Hà Nội. Trường đại học Khoa học xã hội và Nhân văn |
Tóm tắt
| Câu ghép và chỉnh thể thống nhất trên câu. Các quan hệ và phương thức liên kết trong câu ghép và chỉnh thể thống nhất trên câu. Quan hệ móc xích và quan hệ song song giữa các câu. Đoạn văn và lập luận trong đoạn văn. Văn bản và tổ chức văn bản. |
Từ khóa tự do
| Văn bản |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ |
Từ khóa tự do
| Phương tiện liên kết |
Địa chỉ
| HVBCTTKho chất lượng cao(5): 90102497-501 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10108392 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(4): 20120159-61, 20132040 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10904 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 11490 |
---|
005 | 201711300858 |
---|
008 | s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c32.000đ |
---|
039 | |a20171130085831|boanhntk|c20171021011131|dtinhtx|y20171013171626|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a495.922|bCAC |
---|
100 | |aNguyễn, Chí Hoà |
---|
245 | |aCác phương tiện liên kết và tổ chức văn bản / |cNguyễn Chí Hoà |
---|
250 | |aIn lần thứ 2 |
---|
260 | |aH. : |bĐại học Quốc gia Hà Nội, |c2008 |
---|
300 | |a291tr ; |c21cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Hà Nội. Trường đại học Khoa học xã hội và Nhân văn |
---|
520 | |aCâu ghép và chỉnh thể thống nhất trên câu. Các quan hệ và phương thức liên kết trong câu ghép và chỉnh thể thống nhất trên câu. Quan hệ móc xích và quan hệ song song giữa các câu. Đoạn văn và lập luận trong đoạn văn. Văn bản và tổ chức văn bản. |
---|
653 | |aVăn bản |
---|
653 | |aNgôn ngữ |
---|
653 | |aPhương tiện liên kết |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho chất lượng cao|j(5): 90102497-501 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10108392 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(4): 20120159-61, 20132040 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20120159
|
Phòng mượn tư chọn
|
495.922 CAC
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20120160
|
Phòng mượn tư chọn
|
495.922 CAC
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20120161
|
Phòng mượn tư chọn
|
495.922 CAC
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
10108392
|
Phòng đọc mở
|
495.922 CAC
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
20132040
|
Phòng mượn tư chọn
|
495.922 CAC
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
90102497
|
Kho chất lượng cao
|
495.922 CAC
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
90102498
|
Kho chất lượng cao
|
495.922 CAC
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
90102499
|
Kho chất lượng cao
|
495.922 CAC
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
90102500
|
Kho chất lượng cao
|
495.922 CAC
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
90102501
|
Kho chất lượng cao
|
495.922 CAC
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào