DDC
| 307 |
Tác giả CN
| Vũ, Duy Mền |
Nhan đề
| Hương ước cổ làng xã Đồng bằng Bắc Bộ / PGS, TS. Vũ Duy Mền |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị quốc gia, 2010 |
Mô tả vật lý
| 383tr ; 20.5cm |
Tóm tắt
| Nghiên cứu về hương ước cổ - phần lệ làng thành văn của làng xã đồng bằng Bắc bộ viết bằng chữ Hán Nôm. |
Từ khóa tự do
| Làng |
Từ khóa tự do
| Hương ước |
Từ khóa tự do
| Đồng bằng Bắc bộ |
Từ khóa tự do
| Lệ làng |
Từ khóa tự do
| Xã |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10101948 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(4): 20105089-92 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10772 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 11352 |
---|
005 | 201710281540 |
---|
008 | s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c56.000đ |
---|
039 | |a20171028154007|bdonntl|c20171021011023|dtinhtx|y20171013171614|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a307|bHƯƠNG |
---|
100 | |aVũ, Duy Mền|cPGS.TS |
---|
245 | |aHương ước cổ làng xã Đồng bằng Bắc Bộ / |cPGS, TS. Vũ Duy Mền |
---|
260 | |aH. : |bChính trị quốc gia, |c2010 |
---|
300 | |a383tr ; |c20.5cm |
---|
520 | |aNghiên cứu về hương ước cổ - phần lệ làng thành văn của làng xã đồng bằng Bắc bộ viết bằng chữ Hán Nôm. |
---|
653 | |aLàng |
---|
653 | |aHương ước |
---|
653 | |aĐồng bằng Bắc bộ |
---|
653 | |aLệ làng |
---|
653 | |aXã |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10101948 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(4): 20105089-92 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20105089
|
Phòng mượn tư chọn
|
307 HƯƠNG
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20105090
|
Phòng mượn tư chọn
|
307 HƯƠNG
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20105091
|
Phòng mượn tư chọn
|
307 HƯƠNG
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20105092
|
Phòng mượn tư chọn
|
307 HƯƠNG
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
10101948
|
Phòng đọc mở
|
307 HƯƠNG
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào