DDC
| 658 |
Tác giả CN
| Kohlrieser, George |
Nhan đề
| Đàm phán giải phóng "con tin" : Bí quyết giúp các nhà lãnh đạo giải quyết xung đột, tạo dựng tầm ảnh hưởng và làm việc hiệu quả / George Kohlrieser; Người dịch: Minh Hoàng; Hiệu đính: Tú Oanh |
Thông tin xuất bản
| H. : Kinh tế quốc dân, 2010 |
Mô tả vật lý
| 362tr ; 24cm |
Tóm tắt
| Gồm những câu chuyện về các tình huống "bắt cóc", chỉ ra cách phân tích tình huống để giải quyết xung đột, tạo mối quan hệ, biết tận dụng sức mạnh của đối thoại và thương thảo; xây dựng sự hợp tác, thiết lập sự tin tưởng và làm chủ cảm xúc của mình |
Từ khóa tự do
| Đàm phán |
Từ khóa tự do
| Nghệ thuật lãnh đạo |
Tác giả(bs) CN
| Tú Oanh |
Tác giả(bs) CN
| Minh Hoàng |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10108601 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(4): 20119985-8 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10762 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 11342 |
---|
005 | 201711291501 |
---|
008 | s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c89.000đ |
---|
039 | |a20171129150136|bdonntl|c20171021011017|dtinhtx|y20171013171613|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a658|bĐAM |
---|
100 | |aKohlrieser, George |
---|
245 | |aĐàm phán giải phóng "con tin" : |bBí quyết giúp các nhà lãnh đạo giải quyết xung đột, tạo dựng tầm ảnh hưởng và làm việc hiệu quả / |cGeorge Kohlrieser; Người dịch: Minh Hoàng; Hiệu đính: Tú Oanh |
---|
260 | |aH. : |bKinh tế quốc dân, |c2010 |
---|
300 | |a362tr ; |c24cm |
---|
520 | |aGồm những câu chuyện về các tình huống "bắt cóc", chỉ ra cách phân tích tình huống để giải quyết xung đột, tạo mối quan hệ, biết tận dụng sức mạnh của đối thoại và thương thảo; xây dựng sự hợp tác, thiết lập sự tin tưởng và làm chủ cảm xúc của mình |
---|
653 | |aĐàm phán |
---|
653 | |aNghệ thuật lãnh đạo |
---|
700 | |aTú Oanh |
---|
700 | |aMinh Hoàng |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10108601 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(4): 20119985-8 |
---|
890 | |a5|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20119985
|
Phòng mượn tư chọn
|
658 ĐAM
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20119986
|
Phòng mượn tư chọn
|
658 ĐAM
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20119987
|
Phòng mượn tư chọn
|
658 ĐAM
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20119988
|
Phòng mượn tư chọn
|
658 ĐAM
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
10108601
|
Phòng đọc mở
|
658 ĐAM
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|