DDC
| 335.4346 |
Tác giả CN
| Hồ Chí Minh |
Nhan đề
| Nhật ký trong tù / Hồ Chí Minh |
Thông tin xuất bản
| H. : Phổ thông, 1971 |
Mô tả vật lý
| 118tr. ; 19cm |
Tóm tắt
| Gồm những bài thơ mà người đã viết trong cảnh lao tù từ năm 1942 đến năm 1943 |
Từ khóa tự do
| Nhật ký |
Từ khóa tự do
| Văn học hiện đại |
Từ khóa tự do
| Thơ |
Từ khóa tự do
| Hồ Chí Minh |
Tác giả(bs) CN
| Hồ Chí Minh |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10104585 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1071 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 1150 |
---|
008 | s1971 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20171021000717|btinhtx|c20171013170336|ddonntl|y20171013170336|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a335.4346|bNHÂT |
---|
100 | |aHồ Chí Minh |
---|
245 | |aNhật ký trong tù / |cHồ Chí Minh |
---|
260 | |aH. : |bPhổ thông, |c1971 |
---|
300 | |a118tr. ; |c19cm |
---|
520 | |aGồm những bài thơ mà người đã viết trong cảnh lao tù từ năm 1942 đến năm 1943 |
---|
653 | |aNhật ký |
---|
653 | |aVăn học hiện đại |
---|
653 | |aThơ |
---|
653 | |aHồ Chí Minh |
---|
700 | |aHồ Chí Minh |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10104585 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10104585
|
Phòng đọc mở
|
335.4346 NHÂT
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào