DDC
| 895.922 |
Nhan đề
| Chợ phiên và chợ phiên / Trần Tiêu,Tú Mỡ,Ngô Tất Tố,... |
Thông tin xuất bản
| H. : Văn học, 2010 |
Mô tả vật lý
| 275tr ; 20.5cm |
Tùng thư
| Phóng sự Việt Nam 1932-1945 |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Phóng sự |
Từ khóa tự do
| Văn học |
Tác giả(bs) CN
| Ngô Tất Tố |
Tác giả(bs) CN
| Tú Mỡ |
Tác giả(bs) CN
| Trần Tiêu |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10110926-7 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10688 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 11267 |
---|
005 | 201806131559 |
---|
008 | s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c45.000 |
---|
039 | |a20180613155933|bhangptt|c20171021010945|dtinhtx|y20171013171608|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a895.922|bCHƠ |
---|
245 | |aChợ phiên và chợ phiên / |cTrần Tiêu,Tú Mỡ,Ngô Tất Tố,... |
---|
260 | |aH. : |bVăn học, |c2010 |
---|
300 | |a275tr ; |c20.5cm |
---|
490 | |aPhóng sự Việt Nam 1932-1945 |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aPhóng sự |
---|
653 | |aVăn học |
---|
700 | |aNgô Tất Tố |
---|
700 | |aTú Mỡ |
---|
700 | |aTrần Tiêu |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10110926-7 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10110926
|
Phòng đọc mở
|
895.922 CHƠ
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
10110927
|
Phòng đọc mở
|
895.922 CHƠ
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào