DDC
| 495.922 |
Tác giả CN
| Hoàng, Anh |
Nhan đề
| Tiếng Việt thực hành / Hoàng Anh (c.b); Phạm Văn Thấu |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1 có s.ch,b.s |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị-Hành chính, 2010 |
Mô tả vật lý
| 240tr ; 21cm |
Tóm tắt
| Gồm 7 chương: khái quát về văn bản, thực hành phân tích văn bản; Thuật lại nội dung văn bản, tạo lập văn bản; Đặt câu trong văn bản, chữ viết trong văn bản |
Từ khóa tự do
| Văn bản |
Từ khóa tự do
| Thực hành |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ |
Từ khóa tự do
| Tiếng Việt |
Môn học
| Tiếng Việt thực hành |
Môn học
| Phong cách học văn bản |
Môn học
| Biên tập ngôn ngữ văn bản |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Văn Thấu |
Địa chỉ
| HVBCTTKho nhiều bản(76): 30104274-349 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10108217, 10108296 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(20): 20118633-52 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10604 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 11180 |
---|
005 | 202211030910 |
---|
008 | s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c32.000Đ |
---|
039 | |a20221103091107|bluyenvth|c20221102133150|dluyenvth|y20171013171602|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a495.922|bTIÊNG |
---|
100 | |aHoàng, Anh |
---|
245 | |aTiếng Việt thực hành / |cHoàng Anh (c.b); Phạm Văn Thấu |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 1 có s.ch,b.s |
---|
260 | |aH. : |bChính trị-Hành chính, |c2010 |
---|
300 | |a240tr ; |c21cm |
---|
520 | |aGồm 7 chương: khái quát về văn bản, thực hành phân tích văn bản; Thuật lại nội dung văn bản, tạo lập văn bản; Đặt câu trong văn bản, chữ viết trong văn bản |
---|
653 | |aVăn bản |
---|
653 | |aThực hành |
---|
653 | |aNgôn ngữ |
---|
653 | |aTiếng Việt |
---|
692 | |aTiếng Việt thực hành |
---|
692 | |aPhong cách học văn bản |
---|
692 | |aBiên tập ngôn ngữ văn bản |
---|
700 | |aPhạm Văn Thấu |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho nhiều bản|j(76): 30104274-349 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10108217, 10108296 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(20): 20118633-52 |
---|
890 | |a98|b84|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20118633
|
Phòng mượn tư chọn
|
495.922 TIÊNG
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20118634
|
Phòng mượn tư chọn
|
495.922 TIÊNG
|
Sách tham khảo
|
2
|
Hạn trả:06-09-2022
|
|
3
|
20118635
|
Phòng mượn tư chọn
|
495.922 TIÊNG
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20118636
|
Phòng mượn tư chọn
|
495.922 TIÊNG
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
20118637
|
Phòng mượn tư chọn
|
495.922 TIÊNG
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
20118638
|
Phòng mượn tư chọn
|
495.922 TIÊNG
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
20118639
|
Phòng mượn tư chọn
|
495.922 TIÊNG
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
20118640
|
Phòng mượn tư chọn
|
495.922 TIÊNG
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
20118641
|
Phòng mượn tư chọn
|
495.922 TIÊNG
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
20118642
|
Phòng mượn tư chọn
|
495.922 TIÊNG
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|