DDC
| 342-349 |
Nhan đề
| 100 câu hỏi về luật tố tụng hình sự |
Thông tin xuất bản
| H. : Pháp lý, 1989 |
Mô tả vật lý
| 78 tr ; 19 cm |
Tùng thư
| Tìm hiểu bộ luật tố tụng hình sự |
Tóm tắt
| Luật tố tụng hình sự là gì? tư tưởng mới và những nguyên tắc cơ bảncủa luật tố tụng hình sự của ta. Công tác điều tra, nhiệm vụ, quyền hạn của các cơ quan điều tra, khởi tố, bắt người, tạm giữ, tạm giam. về công tác xét xử: sơ thẩm, phúc thẩm, giám đốc thẩm, tái thẩm, thi hành thẩm. |
Từ khóa tự do
| Luật hình sự |
Từ khóa tự do
| Pháp luật |
Từ khóa tự do
| Nguyên tắc |
Từ khóa tự do
| Luật tố tụng hình sự |
Từ khóa tự do
| Quyền hạn |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Nhiệm vụ |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10110880, 10114382 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(2): 20134053, 20134282 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 106 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 117 |
---|
005 | 201806131509 |
---|
008 | s1989 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180613151406|bluyenvth|c20180613150856|dluyenvth|y20171013170218|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a342-349|bMÔT |
---|
245 | |a100 câu hỏi về luật tố tụng hình sự |
---|
260 | |aH. : |bPháp lý, |c1989 |
---|
300 | |a78 tr ; |c19 cm |
---|
490 | |aTìm hiểu bộ luật tố tụng hình sự |
---|
520 | |aLuật tố tụng hình sự là gì? tư tưởng mới và những nguyên tắc cơ bảncủa luật tố tụng hình sự của ta. Công tác điều tra, nhiệm vụ, quyền hạn của các cơ quan điều tra, khởi tố, bắt người, tạm giữ, tạm giam. về công tác xét xử: sơ thẩm, phúc thẩm, giám đốc thẩm, tái thẩm, thi hành thẩm. |
---|
653 | |aLuật hình sự |
---|
653 | |aPháp luật |
---|
653 | |aNguyên tắc |
---|
653 | |aLuật tố tụng hình sự |
---|
653 | |aQuyền hạn |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aNhiệm vụ |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10110880, 10114382 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(2): 20134053, 20134282 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10110880
|
Phòng đọc mở
|
342-349 MÔT
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
10114382
|
Phòng đọc mở
|
342-349 MÔT
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20134053
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 MÔT
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20134282
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 MÔT
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|