DDC
| 330-334 |
Tác giả CN
| Đặng, Quang Định |
Nhan đề
| Quan hệ lợi ích kinh tế giữa công nhân, nông dân và trí thức ở Việt Nam hiện nay / Đặng Quang Định |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị quốc gia, 2010 |
Mô tả vật lý
| 219tr ; 19cm |
Tóm tắt
| Trình bày những lợi ích kinh tế của giai cấp công nhân, giai cấp nông dân và tầng lớp tri thức. Phân tích sự thống nhất, thiếu thống nhất trong lợi ích và một số giải pháp định hướng tăng cường sự thống nhất lợi ích kinh tế giữa các giai cấp |
Từ khóa tự do
| Trí thức |
Từ khóa tự do
| Công nhân |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Nông dân |
Từ khóa tự do
| Kinh tế |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10103565 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(4): 20113456-9 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10480 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 11052 |
---|
005 | 201711111355 |
---|
008 | s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c26.000 |
---|
039 | |a20171111135529|boanhntk|c20171021010740|dtinhtx|y20171013171552|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a330-334|bQUAN |
---|
100 | |aĐặng, Quang Định |
---|
245 | |aQuan hệ lợi ích kinh tế giữa công nhân, nông dân và trí thức ở Việt Nam hiện nay / |cĐặng Quang Định |
---|
260 | |aH. : |bChính trị quốc gia, |c2010 |
---|
300 | |a219tr ; |c19cm |
---|
520 | |aTrình bày những lợi ích kinh tế của giai cấp công nhân, giai cấp nông dân và tầng lớp tri thức. Phân tích sự thống nhất, thiếu thống nhất trong lợi ích và một số giải pháp định hướng tăng cường sự thống nhất lợi ích kinh tế giữa các giai cấp |
---|
653 | |aTrí thức |
---|
653 | |aCông nhân |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aNông dân |
---|
653 | |aKinh tế |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10103565 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(4): 20113456-9 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20113456
|
Phòng mượn tư chọn
|
330-334 QUAN
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20113457
|
Phòng mượn tư chọn
|
330-334 QUAN
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20113458
|
Phòng mượn tư chọn
|
330-334 QUAN
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20113459
|
Phòng mượn tư chọn
|
330-334 QUAN
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
10103565
|
Phòng đọc mở
|
330-334 QUAN
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào