- Sách tham khảo
- 320/320.1 NHA
Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa Việt Nam của dân, do dân, vì dân - Lý luận và thực tiễn /
DDC
| 320/320.1 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Duy Quý |
Nhan đề
| Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa Việt Nam của dân, do dân, vì dân - Lý luận và thực tiễn / GS.VS. Nguyễn Duy Quý, PGS.TS Nguyễn Tất Viễn đồng chủ biên |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị quốc gia, 2010 |
Mô tả vật lý
| 372tr ; 20.5cm |
Tóm tắt
| Lịch sử hình thành và phát triển của học thuyết nhà nước pháp quyền chủ nghĩa xã hội, tư tưởng Hồ Chí Minh và quan điểm của Đảng cộng sản Việt Nam xây dựng nhà nước pháp quyền, phương hướng và giải pháp xây dựng nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa |
Từ khóa tự do
| Lí luận |
Từ khóa tự do
| Thực tiễn |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Nhà nước pháp quyền |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Tất Viễn |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10102110-1 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(8): 20107377-83, 20135908 |
Tệp tin điện tử
| http://thuviendientu.ajc.edu.vn/ContentBrowser.aspx?mnuid=19&caid=10000&contentid=2111 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10478 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 11050 |
---|
005 | 202304030735 |
---|
008 | s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c52.000 |
---|
039 | |a20230403073459|bHaoltp|c20230403072035|dHaoltp|y20171013171552|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a320/320.1|bNHA |
---|
100 | |aNguyễn, Duy Quý|cGS.VS |
---|
245 | |aNhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa Việt Nam của dân, do dân, vì dân - Lý luận và thực tiễn / |cGS.VS. Nguyễn Duy Quý, PGS.TS Nguyễn Tất Viễn đồng chủ biên |
---|
260 | |aH. : |bChính trị quốc gia, |c2010 |
---|
300 | |a372tr ; |c20.5cm |
---|
520 | |aLịch sử hình thành và phát triển của học thuyết nhà nước pháp quyền chủ nghĩa xã hội, tư tưởng Hồ Chí Minh và quan điểm của Đảng cộng sản Việt Nam xây dựng nhà nước pháp quyền, phương hướng và giải pháp xây dựng nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa |
---|
653 | |aLí luận |
---|
653 | |aThực tiễn |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aNhà nước pháp quyền |
---|
700 | |aNguyễn Tất Viễn |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10102110-1 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(8): 20107377-83, 20135908 |
---|
856 | |uhttp://thuviendientu.ajc.edu.vn/ContentBrowser.aspx?mnuid=19&caid=10000&contentid=2111 |
---|
890 | |a10|b9|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20107377
|
Phòng mượn tư chọn
|
320/320.1 NHA
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20107378
|
Phòng mượn tư chọn
|
320/320.1 NHA
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20107379
|
Phòng mượn tư chọn
|
320/320.1 NHA
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20107380
|
Phòng mượn tư chọn
|
320/320.1 NHA
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
20107381
|
Phòng mượn tư chọn
|
320/320.1 NHA
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
20107382
|
Phòng mượn tư chọn
|
320/320.1 NHA
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
20107383
|
Phòng mượn tư chọn
|
320/320.1 NHA
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
10102110
|
Phòng đọc mở
|
320/320.1 NHA
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
10102111
|
Phòng đọc mở
|
320/320.1 NHA
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
20135908
|
Phòng mượn tư chọn
|
320/320.1 NHA
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|