DDC
| 959.7 |
Nhan đề
| Đồng Khánh, Khải Định chính yếu / Nguyễn Văn Nguyên dịch |
Thông tin xuất bản
| H. : Thời đại, 2010 |
Mô tả vật lý
| 532tr ; 20.5cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Quốc sử quán triều Nguyễn |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Lịch sử |
Từ khóa tự do
| Đồng Khánh |
Từ khóa tự do
| Khải Định |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Nguyên |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10111875 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(4): 20128571-4 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10459 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 11030 |
---|
005 | 201712160929 |
---|
008 | s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c88000 đ |
---|
039 | |a20171216092940|bhangptt|c20171021010729|dtinhtx|y20171013171551|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a959.7|bĐÔNG |
---|
245 | |aĐồng Khánh, Khải Định chính yếu / |cNguyễn Văn Nguyên dịch |
---|
260 | |aH. : |bThời đại, |c2010 |
---|
300 | |a532tr ; |c20.5cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Quốc sử quán triều Nguyễn |
---|
653 | |a Việt Nam |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
653 | |aĐồng Khánh |
---|
653 | |aKhải Định |
---|
700 | |aNguyễn, Văn Nguyên |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10111875 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(4): 20128571-4 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20128571
|
Phòng mượn tư chọn
|
959.7 ĐÔNG
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20128572
|
Phòng mượn tư chọn
|
959.7 ĐÔNG
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20128573
|
Phòng mượn tư chọn
|
959.7 ĐÔNG
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20128574
|
Phòng mượn tư chọn
|
959.7 ĐÔNG
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
10111875
|
Phòng đọc mở
|
959.7 ĐÔNG
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào