DDC
| 390-394 |
Tác giả CN
| Trương, Sỹ Hùng |
Nhan đề
| Hương ước Hà Nội. Tập 2, Cách huyện Từ Liêm, Gia Lâm, Đông Anh và Sóc Sơn / Trương Sỹ Hùng chủ biên |
Thông tin xuất bản
| H. : Từ điển bách khoa, 2009 |
Mô tả vật lý
| 767tr ; 24cm |
Từ khóa tự do
| Hương ước |
Từ khóa tự do
| Hà Nội |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10107003 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(2): 20118865-6 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10411 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 10979 |
---|
005 | 201711271445 |
---|
008 | s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c138.000đ |
---|
039 | |a20171127144548|boanhntk|c20171021010711|dtinhtx|y20171013171547|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a390-394|bHƯƠNG |
---|
100 | |aTrương, Sỹ Hùng |
---|
245 | |aHương ước Hà Nội. |nTập 2, |pCách huyện Từ Liêm, Gia Lâm, Đông Anh và Sóc Sơn / |cTrương Sỹ Hùng chủ biên |
---|
260 | |aH. : |bTừ điển bách khoa, |c2009 |
---|
300 | |a767tr ; |c24cm |
---|
653 | |aHương ước |
---|
653 | |aHà Nội |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10107003 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(2): 20118865-6 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20118865
|
Phòng mượn tư chọn
|
390-394 HƯƠNG
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20118866
|
Phòng mượn tư chọn
|
390-394 HƯƠNG
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
10107003
|
Phòng đọc mở
|
390-394 HƯƠNG
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào