DDC
| 070/070.4 |
Nhan đề
| Sống với nghề truyền hình : Hồi ức - Tư liệu:40 năm truyền hình Việt Nam |
Thông tin xuất bản
| H. : Lao động, 2010 |
Mô tả vật lý
| 543tr ; 24cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Đài Truyền hình Việt Nam |
Tóm tắt
| Tập hợp những câu chuyện về nghề nghiệp của những người làm truyền hình với nhiều ngành nghề khác nhau, các lứa tuổi khác nhau. |
Từ khóa tự do
| Báo chí |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Truyền hình |
Từ khóa tự do
| Hồi ức |
Từ khóa tự do
| Nhà báo |
Địa chỉ
| HVBCTTKho chất lượng cao(1): 90103343 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10100458-9 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(8): 20102867-74 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10364 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 10929 |
---|
005 | 201710260834 |
---|
008 | s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cSB |
---|
039 | |a20171026083451|bdonntl|c20171021010634|dtinhtx|y20171013171543|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a070/070.4|bSÔNG |
---|
245 | |aSống với nghề truyền hình : Hồi ức - Tư liệu:|b40 năm truyền hình Việt Nam |
---|
260 | |aH. : |bLao động, |c2010 |
---|
300 | |a543tr ; |c24cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Đài Truyền hình Việt Nam |
---|
520 | |aTập hợp những câu chuyện về nghề nghiệp của những người làm truyền hình với nhiều ngành nghề khác nhau, các lứa tuổi khác nhau. |
---|
653 | |aBáo chí |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aTruyền hình |
---|
653 | |aHồi ức |
---|
653 | |aNhà báo |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho chất lượng cao|j(1): 90103343 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10100458-9 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(8): 20102867-74 |
---|
890 | |a11|b5|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20102867
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 SÔNG
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20102868
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 SÔNG
|
Sách tham khảo
|
2
|
Hạn trả:08-04-2021
|
|
3
|
20102869
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 SÔNG
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20102870
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 SÔNG
|
Sách tham khảo
|
4
|
Hạn trả:24-05-2024
|
|
5
|
20102871
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 SÔNG
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
20102872
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 SÔNG
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
20102873
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 SÔNG
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
20102874
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 SÔNG
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
10100458
|
Phòng đọc mở
|
070/070.4 SÔNG
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
10100459
|
Phòng đọc mở
|
070/070.4 SÔNG
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào