- Sách tham khảo
- 070/070.4 KY
Kỹ năng sáng tạo các thể loại ảnh thời sự, tài liệu /
DDC
| 070/070.4 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Tiến Mão |
Nhan đề
| Kỹ năng sáng tạo các thể loại ảnh thời sự, tài liệu / Nguyễn Tiến Mão |
Thông tin xuất bản
| H. : Văn hóa thông tin, 2010 |
Mô tả vật lý
| 207 tr ; 19 cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Học viện Báo chí và Tuyên truyền. Khoa Báo chí |
Tóm tắt
| Trình bày cụ thể lịch sử hình thành, khái niệm, dặc điểm, cấu trúc thông tin và kỹ năng sáng tạo từng thể loại: ảnh tưởng thuật, ảnh tài liệu, ảnh bình luận. |
Từ khóa tự do
| Báo chí |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Ảnh |
Từ khóa tự do
| Nghệ thuật |
Khoa
| Báo chí |
Địa chỉ
| HVBCTTKho cán bộ(1): 30200239 |
Địa chỉ
| HVBCTTKho chất lượng cao(10): 90101222-6, 90101870-4 |
Địa chỉ
| HVBCTTKho nhiều bản(64): 30120606-69 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10100370 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(20): 20100887-906 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10291 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 10854 |
---|
005 | 201804111347 |
---|
008 | s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c40000đ |
---|
039 | |a20180411135059|bluyenvth|c20171021155905|ddonntl|y20171013171537|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a070/070.4|bKY |
---|
100 | |aNguyễn, Tiến Mão |
---|
245 | |aKỹ năng sáng tạo các thể loại ảnh thời sự, tài liệu / |cNguyễn Tiến Mão |
---|
260 | |aH. : |bVăn hóa thông tin, |c2010 |
---|
300 | |a207 tr ; |c19 cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Học viện Báo chí và Tuyên truyền. Khoa Báo chí |
---|
520 | |aTrình bày cụ thể lịch sử hình thành, khái niệm, dặc điểm, cấu trúc thông tin và kỹ năng sáng tạo từng thể loại: ảnh tưởng thuật, ảnh tài liệu, ảnh bình luận. |
---|
653 | |aBáo chí |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aẢnh |
---|
653 | |aNghệ thuật |
---|
690 | |aBáo chí |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho cán bộ|j(1): 30200239 |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho chất lượng cao|j(10): 90101222-6, 90101870-4 |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho nhiều bản|j(64): 30120606-69 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10100370 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(20): 20100887-906 |
---|
890 | |a96|b3|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20100887
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 KY
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20100888
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 KY
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20100889
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 KY
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20100890
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 KY
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
20100891
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 KY
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
20100892
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 KY
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
20100893
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 KY
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
20100894
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 KY
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
20100895
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 KY
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
20100896
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 KY
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|