DDC
| 910 |
Nhan đề
| Hỏi đáp về các thành cổ và địa đạo Việt Nam |
Thông tin xuất bản
| H. : Quân đội nhân dân, 2009 |
Mô tả vật lý
| 223 tr ; 20 cm |
Tùng thư
| Tủ sách lịch sử |
Tóm tắt
| Tìm hiểu các công trình độc đáo của nhân dân trong chống giặc ngoại xâm. |
Từ khóa tự do
| Hỏi và đáp |
Từ khóa tự do
| Kiến trúc |
Từ khóa tự do
| Lịch sử |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Địa đạo |
Từ khóa tự do
| Thành cổ |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10112036 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(2): 20128809-10 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10232 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 10787 |
---|
005 | 201712161116 |
---|
008 | s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c36000đ |
---|
039 | |a20171216111618|bluyenvth|c20171021010524|dtinhtx|y20171013171533|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a910|bHOI |
---|
245 | |aHỏi đáp về các thành cổ và địa đạo Việt Nam |
---|
260 | |aH. : |bQuân đội nhân dân, |c2009 |
---|
300 | |a223 tr ; |c20 cm |
---|
490 | |aTủ sách lịch sử |
---|
520 | |aTìm hiểu các công trình độc đáo của nhân dân trong chống giặc ngoại xâm. |
---|
653 | |aHỏi và đáp |
---|
653 | |aKiến trúc |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aĐịa đạo |
---|
653 | |aThành cổ |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10112036 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(2): 20128809-10 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20128809
|
Phòng mượn tư chọn
|
910 HOI
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20128810
|
Phòng mượn tư chọn
|
910 HOI
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
10112036
|
Phòng đọc mở
|
910 HOI
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào